Rebel Heart

Rebel Heart
Bìa của tất cả các định dạng kỹ thuật số, bản phát hành đĩa vinyl và phiên bản CD cao cấp.
Album phòng thu của Madonna
Phát hành6 tháng 3 năm 2015 (2015-03-06)
Thu âm2014
Thể loạiPop
Thời lượng55:06
Hãng đĩaInterscope
Sản xuất
  • Madonna
  • Diplo
  • Ariel Rechtshaid
  • Avicii
  • Blood Diamonds
  • Billboard
  • Jason Evigan
  • Shelco Garcia & Teenwolf
  • Kanye West
  • Mike Dean
  • Toby Gad
  • AFSHeeN
  • Josh Cumbee
  • Salem Al Fakir
  • Symbolyc One
  • Magnus Lidehäll
  • Vincent Pontare
  • Astma & Rocwell
  • Carl Falk
Thứ tự album của Madonna
MDNA World Tour
(2013)
Rebel Heart
(2015)
Rebel Heart Tour
(2017)
Đĩa đơn từ Rebel Heart
  1. "Living for Love"
    Phát hành: 20 tháng 12 năm 2014
  2. "Ghosttown"
    Phát hành: 13 tháng 3 năm 2015
  3. "Bitch I'm Madonna"
    Phát hành: 15 tháng 6 năm 2015
  4. "Hold Tight"
    Phát hành: 24 tháng 7 năm 2015

Rebel Heartalbum phòng thu thứ mười ba của nữ ca sĩ kiêm nhạc sĩ sáng tác bài hát người Mỹ Madonna, được Interscope Records phát hành vào ngày 6 tháng 3 năm 2015. Bà đã thực hiện album này trong suốt năm 2014, đồng sáng tác và đồng sản xuất cùng nhiều nhạc sĩ khác nhau, bao gồm Diplo, AviciiKanye West. Album còn có sự góp giọng của võ sĩ quyền anh Mike Tyson và các rapper Nicki Minaj, NasChance the Rapper.

Về mặt chủ đề, Rebel Heart đại diện cho hai khía cạnh lãng mạn và nổi loạn của nữ ca sĩ; những ý tưởng này được phát triển một cách tự nhiên trong quá trình sáng tác và thu âm. Về mặt âm nhạc, đây là một album nhạc pop kết hợp nhiều thể loại như house thập niên 1990, trap và reggae, đồng thời sử dụng cả guitar acoustic và dàn hợp xướng phúc âm. Một số bài hát mang tính tự truyện, trong khi một số khác nói về tình yêu và sự nghiệp của Madonna. Khác với những dự án trước, việc hợp tác với nhiều cộng sự đã gây ra khó khăn cho Madonna trong việc duy trì sự thống nhất về âm hưởng và định hướng sáng tạo cho album.

Album được dự kiến trình làng vào tháng 3 năm 2015, với đĩa đơn đầu tiên sẽ được phát hành vào Ngày lễ tình nhân. Tuy nhiên, sau khi một loạt nội dung album bị rò rỉ ngoài ý muốn, Madonna quyết định phát hành Rebel Heart để đặt trước trên iTunes Store vào ngày 20 tháng 12 năm 2014, với sáu bài hát được phép tải xuống ngay lập tức. Một cuộc điều tra của cảnh sát đã dẫn đến việc bắt giữ và buộc tội một người đàn ông Israel vì đã hack vào máy tính của Madonna và làm rò rỉ các ca khúc. Hình ảnh bìa album trở nên phổ biến trên mạng xã hội, tạo ra nhiều meme khác nhau.

Để quảng bá cho nhạc phẩm, Madonna đã thực hiện nhiều buổi biểu diễn trên truyền hình và bắt đầu chuyến lưu diễn Rebel Heart Tour, diễn ra từ tháng 9 năm 2015 đến tháng 3 năm 2016, đi qua Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á và Châu Đại Dương. "Living for Love", "Ghosttown", "Bitch I'm Madonna" và "Hold Tight" được phát hành như các đĩa đơn chủ đạo cho album này. Rebel Heart nhận được những đánh giá tích cực từ giới phê bình âm nhạc; nhiều người nhận định đây là sản phẩm hay nhất của Madonna trong một thập kỷ qua. Album ra mắt và đạt vị trí thứ hai trên Billboard 200 của Hoa Kỳ và UK Albums Chart, cũng như đạt vị trí quán quân tại những thị trường âm nhạc lớn như Úc, Canada, Đức, Ý, Hà Lan, Tây Ban Nha và Thụy Sĩ. Rebel Heart được chứng nhận vàng hoặc bạch kim ở bảy quốc gia.

Bối cảnh và phát triển

Sau khi phát hành album phòng thu thứ mười hai MDNA (2012), Madonna bắt đầu chuyến lưu diễn The MDNA Tour nhằm quảng bá cho album.[1] Chuyến lưu diễn này đã vấp phải nhiều tranh cãi gay gắt xuất phát từ những phát ngôn của bà liên quan đến bạo lực, nhân quyền, chính trị, việc sử dụng súng giả và hành động khỏa thân trên sân khấu. Bà thậm chí còn bị đe dọa kiện tụng nhiều lần.[2] Madonna rất phẫn nộ với nhiều sự kiện trên thế giới mà nữ ca sĩ cho rằng đó là hành động "bất công" đối với nhân loại.[3] Vào tháng 9 năm 2013, Madonna phát hành Secretprojectrevolution, một bộ phim ngắn do bà đồng đạo diễn với Steven Klein, tập trung vào vấn đề tự do nghệ thuật và nhân quyền. Bộ phim này đã khởi động một sáng kiến toàn cầu mang tên Art for Freedom nhằm thúc đẩy quyền tự do biểu đạt.[4] Trong một cuộc phỏng vấn với L'Uomo Vogue, Madonna cho biết album tiếp theo của bà sẽ có liên quan đến Art for Freedom. Nữ ca sĩ cam kết với sáng kiến này và nhấn mạnh rằng bà cần phải sử dụng tiếng nói của mình với tư cách là một nghệ sĩ.[5]

Đến tháng 12 năm 2013, quản lý của Madonna Guy Oseary cho biết nữ ca sĩ đang "háo hức bắt đầu" thực hiện album tiếp theo của mình.[6] Tuy nhiên, bà còn ấp ủ một dự án khác: phát triển kịch bản cho bộ phim chuyển thể từ cuốn tiểu thuyết The Impossible Lives of Greta Wells của Andrew Sean Greer. Madonna quyết định phân bổ thời gian giữa việc viết kịch bản và sáng tác bài hát cho album mới.[7] Vào tháng 2 năm 2014, Madonna xác nhận rằng bà đã bắt đầu thực hiện album phòng thu thứ mười ba của mình.[8] Các sản phẩm trước đây của bà thường được thực hiện với một nhóm nhỏ những người cùng nhau phát triển âm nhạc. Tuy nhiên, khi làm việc với nhiều cộng sự trong Rebel Heart, Madonna đã gặp khó khăn trong việc duy trì sự thống nhất về âm hưởng và định hướng sáng tạo cho album. Nữ ca sĩ nhận thấy rằng nhiều người được mời tham gia album không thể ở lại một thành phố nào trong thời gian dài do lịch trình bận rộn. Điều này dẫn đến việc Madonna không thể hoàn thành các ca khúc trong một buổi thu âm.[9]

Sáng tác và thu âm

Black-and-white photo of Avicii smiling
Diplo looking down wearing a blue and yellow headphone
Hai trong số các cộng sự của Madonna trong album là Avicii (trái) và Diplo (phải)

Vào tháng 3 năm 2014, Madonna bắt đầu đăng tải nhiều hình ảnh lên Instagram, ám chỉ về những nhạc sĩ và cộng sự tiềm năng cho album mới thông qua các hashtag. Đầu tiên, bà đăng bức ảnh về việc bước vào phòng thu cùng với DJ và nhà sản xuất người Thụy Điển Avicii.[6][10] Vào tháng 4 năm 2014, nhà sản xuất thu âm Carl Falk đã chia sẻ với tờ Dagens Nyheter về những buổi thu âm album. Anh nhớ lại rằng 11 bản demo với đàn guitar acoustic và piano đã được thu chỉ trong vòng một tuần tại Henson Recording Studios ở Hollywood. Quản lý của Avicii là Arash "Ash" Pour Nouri đã chọn ra sáu người. Họ được chia thành hai nhóm, nhóm đầu tiên bao gồm Falk, Rami YacoubSavan Kotecha; nhóm thứ hai bao gồm Salem Al Fakir, Vincent Pontare và Magnus Lidehäll. Avicii làm việc với cả hai nhóm để tạo ra các bản demo, trong khi Madonna đến phòng thu vào buổi chiều hôm trước và ở lại đến 7 giờ sáng hôm sau. Bà hợp tác chặt chẽ với cả hai nhóm trong quá trình sáng tác và chỉnh sửa giai điệu, cũng như là người chịu trách nhiệm dẫn dắt toàn bộ tiến trình này.[11]

Vài ngày sau, Madonna đăng tải một bức ảnh chụp cảnh hoàng hôn với dòng chữ "Rebel Heart"[a] phía trên, kèm theo một đoạn chú thích được giới truyền thông cho là lời bài hát mới. Những câu được đăng tải là: "Day turns into night. I won't give up the fight. Don't want to get to the end of my days... saying I wasn't amazed."[b][12] Những hình ảnh khác cho thấy Madonna cùng với ca sĩ Natalia Kills đứng trước micrô, bên cạnh Martin Kierszenbaum – nhà sáng lập kiêm chủ tịch Cherrytree Records, giám đốc điều hành cấp cao mảng A&R của Interscope Records, hãng thu âm của Madonna.[6] Đến giữa tháng 4 năm 2014, bà cũng tiết lộ trên Instagram tên của các nhạc sĩ Toby Gad và Mozella cùng nhà sản xuất thu âm Symbolyc One thông qua những hình ảnh họ đang làm việc trong phòng thu.[13][14] Đội ngũ nhân sự tham gia dự án lần này còn có thêm nhà sản xuất Ariel Rechtshaid và kỹ sư âm thanh Nick Rowe.[15]

"Khi tôi có cơ hội lần đầu tiên làm việc với Madonna, tôi không đặt nhiều kỳ vọng. Có lẽ bởi vì cô ấy là một trong những ngôi sao nhạc pop vĩ đại nhất mọi thời đại. Tôi đinh ninh rằng mình chỉ là một nhà sản xuất mờ nhạt trong một dự án khổng lồ, và cô ấy sẽ không coi trọng tôi. Nhưng Madonna đã khiến tôi hoàn toàn bất ngờ. Cô ấy thể hiện tinh thần cống hiến phi thường và thái độ làm việc chuyên nghiệp, tận tâm, mang đậm dấu ấn của thế hệ trước khi bắt tay vào việc sáng tác."

—Diplo nói về việc hợp tác với Madonna.[16]

Vào tháng 5 năm 2014, Madonna đăng tải một bức ảnh selfie trong đó bà chia sẻ về việc hợp tác với DJ người Mỹ Diplo.[17] Nữ ca sĩ đã mời anh tham dự bữa tiệc Oscar thường niên của mình, nhưng anh không thể tới. Sau đó, họ bắt đầu trao đổi về âm nhạc qua tin nhắn và quyết định hợp tác trong album mới.[18] Madonna đã yêu cầu anh cung cấp bản thu âm "điên rồ nhất" của mình cho album. Cùng nhau, họ sáng tác và thu âm 7 bài hát. Diplo nói thêm, "Những bản nhạc này sẽ có âm hưởng rất độc đáo. Chúng tôi thực sự đã phá vỡ những giới hạn trong quá trình sáng tác... [Cô ấy] luôn sẵn sàng đón nhận các thử thách mới. Tôi rất thích khi một nghệ sĩ mang lại sự tự tin cho nhà sản xuất, và Madonna đã rất cởi mở với những ý tưởng của tôi".[19]

Một ca khúc được sáng tác dựa trên đoạn hook mà Madonna đã hát trong phòng thu; Diplo miêu tả nó là "siêu kỳ lạ". Một bài hát khác, sau này được xác nhận là "Living for Love", đã được thu âm gần 20 phiên bản khác nhau, từ phiên bản ballad piano đến phiên bản EDM. Cuối cùng, Madonna và Diplo đã thống nhất chọn một phiên bản kết hợp giữa cả hai phong cách. Rechtshaid và nam ca sĩ người Anh MNEK cũng tham gia vào những buổi viết nhạc, góp phần cải thiện các verse của bài hát.[9][18][20] Diplo xác nhận một ca khúc khác có tên "Bitch I'm Madonna", anh tin rằng ca khúc này sẽ phá vỡ những giới hạn về ca từ trong một bài hát nhạc pop.[21] Alicia Keys cũng góp mặt trong album với phần chơi piano trong "Living for Love".[22] Madonna đã xác nhận hai ca khúc khác, "Messiah" và "Devil Pray", trong nhiều cuộc phỏng vấn khác nhau.[23][24] Vào năm 2022, Madonna đã gọi Rebel Heart là album "căng thẳng nhất" mà bà từng thực hiện do có quá nhiều cộng sự tham gia.[25]

Nhan đề và chủ đề

Về mặt chủ đề, Caryn Ganz của Rolling Stone nhận định rằng album tập trung khai thác vào hai chủ đề: lắng nghe trái tim mình (heart) và trở thành một kẻ nổi loạn (rebel). Madonna giải thích rằng đây không phải là ý tưởng ban đầu của bà mà nó nảy sinh trong quá trình làm việc với Avicii. Nhận thấy sự hiện diện của hai chủ đề riêng biệt này, nữ ca sĩ cảm thấy cần phải thể hiện chúng trong album.[26] Album được đặt tên là Rebel Heart[a], vì nó phản ánh hai khía cạnh trái ngược trong tính cách của bà: một bên là nổi loạn, bất trị còn một bên là lãng mạn; bà muốn album này đại diện cho cả hai khía cạnh đó.[9] Trên đài phát thanh NRJ của Pháp, Madonna giải thích rằng Rebel Heart có thể vừa mang tính tự truyện vừa mang tính hư cấu, bởi vì bà đã kết hợp cả những trải nghiệm cá nhân và những câu chuyện tưởng tượng khi sáng tác các ca khúc. Tiêu đề album bắt nguồn từ quan điểm của Madonna cho rằng các nghệ sĩ âm nhạc đương đại không được khuyến khích hoặc truyền cảm hứng để trở nên nổi loạn, chấp nhận rủi ro hoặc dám lên tiếng, và bà muốn làm nổi bật thông điệp này. Tuy nhiên, nữ ca sĩ cũng nhận thức được tầm quan trọng của tình yêu trong bản chất nổi loạn, vì vậy đã thêm từ Heart vào nhan đề.[27]

"Có chút gì đó hoài niệm về quá khứ ở đây, một nỗi nhớ về quãng thời gian đầu sự nghiệp khi tôi được vây quanh bởi những nghệ sĩ khác... như Keith Haring, Basquiat và Warhol. Đó là thời điểm mà nhạc pop còn ngây thơ và tự do hơn. Tôi nhớ cảm giác đó, nhớ sự giao thoa của rất nhiều thế giới nghệ thuật khác nhau tại New York."

—Madonna trò chuyện với Jim Farber của New York Daily News về album.[28]

Sự tự xem xét nội tâm (introspection) cũng được xem là một trong những chủ đề nền tảng xuyên suốt album. Theo Sam C. Mac của Slant Magazine, giữa các câu hát phô trương như trong "Bitch I'm Madonna" và "Unapologetic Bitch", album vẫn chứa đựng những lời tự vấn chân thành về bản thân và sự nghiệp, cũng như cái tôi đầy kiêu hãnh của Madonna.[29] Nữ ca sĩ chia sẻ với Jon Pareles của tờ The New York Times rằng, mặc dù bà chưa từng ngoảnh đầu nhìn lại những nỗ lực trong quá khứ, nhưng việc hồi tưởng về điều đó có vẻ phù hợp đối với Rebel Heart. "Và thật buồn vui lẫn lộn khi tôi nghĩ về điều đó. Dường như có một thời điểm tôi muốn dừng lại và nhìn lại. Nó giống như cảm giác tội lỗi của người sống sót (en) vậy. Làm sao tôi làm được mà họ lại không?"[7] Trong quá trình thực hiện album, bà cảm thấy thoải mái khi bày tỏ ý tưởng của mình trước vài người, ví von nó với "việc viết nhật ký trước mặt ai đó và đọc to lên... Gần giống như một bài tập diễn xuất vậy, bạn biết đấy, chỉ cần đặt mình vào trong một căn phòng và để những ý tưởng tuôn trào ngay cả khi tôi không cảm thấy quá gắn kết với mọi người."[26]

Madonna còn tìm thấy nguồn cảm hứng từ việc khám phá những nền văn hóa, nghệ thuật, văn học và âm nhạc khác nhau, khéo léo lồng ghép chúng vào các bài hát. Nữ ca sĩ tin rằng mỗi ca khúc nên có sức sống riêng, đủ mạnh mẽ để người nghe có thể hát chúng chỉ với một cây guitar.[26] Madonna đã nhờ đến sự giúp đỡ của con gái Lourdes và con trai Rocco, gọi họ là cố vấn A&R của mình. Hai người đã cùng nhau đến các câu lạc bộ đêm và cập nhật cho bà về những xu hướng âm nhạc và nghệ sĩ mới nổi, giúp định hình âm thanh mà Madonna hướng tới cho album.[28][30]

Nhìn chung, Rebel Heart là một album nhạc pop,[31] nhưng theo Bradley Stern của MuuMuse, nó khác biệt hoàn toàn so với những sản phẩm âm nhạc mà Madonna đã phát hành trong thập kỷ trước. Ông gọi đây là một "bản thu âm chiết trung", trích dẫn sự kết hợp độc đáo của các dòng nhạc như house những năm 1990, trap và reggae cùng với việc sử dụng guitar acoustic. Stern cảm nhận rằng, không giống như Hard Candy (2008) và MDNA, vốn theo đuổi các xu hướng âm nhạc hiện hành, âm thanh của album này mang tính đột phá và tiến bộ hơn.[32] Bên cạnh đó, Mitchell Sunderland từ Vice nhận xét rằng Rebel Heart là một "bài học kinh nghiệm" rút ra từ những chỉ trích mà Madonna nhận phải cho hai album trước đó của mình.[33] Jed Gottlieb của Boston Herald nhận thấy album này tiếp tục "cách tiếp cận ngày càng thú vị và sáng tạo" của Madonna bằng việc kết hợp phong cách âm nhạc đương đại với thị hiếu trước đây của bà. Anh cho rằng Rebel Heart là một bước cải thiện so với các giai điệu dance chung chung trong MDNA.[34] Đối với Jon Pareles của The New York Times, Rebel Heart giống như phần tiếp theo của MDNA về mặt sáng tác. Trong khi MDNA bị ảnh hưởng bởi giọng hát lạnh lùng, máy móc và cách viết lời sáo rỗng, thì Rebel Heart lại thể hiện khả năng âm nhạc của Madonna và là một người viết lời "luôn suy ngẫm về tội lỗi cũng như với sự lãng mạn và danh vọng."[35] Jay Lustig của tờ The Record cho rằng Madonna luôn thiếu sự mạch lạc về mặt chủ đề trong những dự án trước đây của bà. Tuy nhiên, với các bài hát từ Rebel Heart, nữ ca sĩ đã có thể tạo ra những đĩa đơn có tiềm năng thành công, mặc dù các track mang những phong cách khác nhau, từ đó duy trì được tính nhất quán trong toàn bộ album.[36]

Âm nhạc và diễn giải ca từ

Phát hành, bị rò rỉ và bìa album

Quảng bá

Biểu diễn trực tiếp

Trong màn trình diễn "Living for Love" tại chuyến lưu diễn Rebel Heart Tour, Madonna đã diện một chiếc áo choàng dài tương tự như chiếc áo choàng mà bà từng mặc ở lễ trao giải Brit.

Madonna xác nhận sẽ tham gia lễ trao giải Grammy lần thứ 57 vào ngày 8 tháng 2 năm 2015; Oseary cho biết thêm rằng bà cũng sẽ biểu diễn tại buổi lễ.[37] Nữ ca sĩ đã trình diễn "Living for Love" trong trang phục đấu sĩ bò tót liền thân màu đỏ, được quanh bởi các vũ công nam hóa trang thành minotaur tương tự như trong MV. Theo Forbes, đây là tiết mục được xem nhiều nhất trong đêm trao giải.[38] Quyết định hát live mà không dùng Auto-Tune của bà trong màn trình diễn có vũ đạo đã nhận được nhiều lời khen ngợi.[39][40][41] Bà cũng biểu diễn bài hát này tại lễ trao giải Brit năm 2015 vào ngày 25 tháng 2.[42] Tuy nhiên, trong phần đầu của buổi diễn, một sự cố trang phục đã khiến nữ ca sĩ bị kéo ngã xuống bậc cầu thang trên sân khấu. Sau đó, bà đã lên Instagram để trấn an người hâm mộ, đăng bài: "Cảm ơn vì những lời chúc tốt đẹp! Tôi vẫn ổn."[43] Sự cố được xác định là do chiếc áo choàng của bà bị buộc quá chặt. Khi các vũ công cố gắng tháo nó ra khỏi cổ bà, Madonna đã bị kéo ngã, khiến khán giả vô cùng sốc. Sau vài giây choáng váng, nữ ca sĩ đã lấy lại bình tĩnh và tiếp tục hoàn thành màn trình diễn theo đúng kế hoạch.[44]

Madonna đã hợp tác với ứng dụng mạng xã hội định vị địa lý Grindr nhằm quảng bá cho Rebel Heart. Một cuộc thi đã được tổ chức, yêu cầu người tham gia tạo lại ảnh bìa album và đặt nó làm ảnh đại diện trên Grindr. Năm người dùng may mắn của ứng dụng này được chọn để tham gia buổi phỏng vấn độc quyền với nữ ca sĩ, còn những người chiến thắng còn lại sẽ nhận được bản sao album có chữ ký của Madonna.[45] Joe Stone từ The Guardian đánh giá đây là một chiến lược quảng bá "thông minh", giúp bà kết nối trực tiếp với cộng đồng người hâm mộ LGBT của mình.[46] Madonna đã xuất hiện trên The Jonathan Ross Show, đánh dấu buổi phỏng vấn truyền hình đầu tiên ở Anh Quốc của bà sau ba năm vào ngày 26 tháng 2 năm 2015 (phát sóng vào ngày 14 tháng 3). Tại đây, nữ ca sĩ đã trình diễn phiên bản chỉnh sửa của "Living for Love", cũng như lần đầu tiên biểu diễn "Ghosttown".[47][48][49] Tiếp đó, vào ngày 1 tháng 3, Madonna đến Ý để tham gia chương trình truyền hình Che tempo che fa (phát sóng vào ngày 8 tháng 3). Tại đây, bà đã biểu diễn "Devil Pray" và "Ghosttown", đồng thời trò chuyện với MC Fabio Fazio về nhiều chủ đề khác nhau, bao gồm cả quá trình sản xuất album.[50][51] Ngày hôm sau, bà tiếp tục xuất hiện trên chương trình Le Grand Journal của Pháp, biểu diễn phiên bản chỉnh sửa của "Living for Love" và "Ghosttown".[52] Madonna cũng đã tham gia buổi phỏng vấn trên The Today Show vào ngày 9 và 10 tháng 3 năm 2015,[53] chia sẻ với MC Carson Daly về vụ rò rỉ album này.[54] Madonna lần đầu tiên xuất hiện trong một tập đặc biệt của chương trình The Howard Stern Show.[55] Tại đây, nữ ca sĩ đã có những chia sẻ chân thành về cuộc sống và các mối quan hệ cá nhân, cũng như xác nhận "Ghosttown" sẽ là đĩa đơn thứ hai trong Rebel Heart.[56]

Madonna đã xuất hiện và biểu diễn trên chương trình The Ellen DeGeneres Show tại Mỹ trong suốt tuần từ ngày 16 đến ngày 20 tháng 3. bài hát được biểu diễn bao gồm "Living for Love" với sự góp mặt của chính DeGeneres trên sân khấu.[57][58] Cô cũng thể hiện các phiên bản rút gọn của "Joan of Arc", "Ghosttown"[59] và đĩa đơn năm 1985 "Dress You Up" trong một bối cảnh hòa nhạc ở phòng tắm cùng với DeGeneres.[60] Vào ngày 29 tháng 3 năm 2015, Madonna trình diễn "Ghosttown" tại lễ trao giải Âm nhạc iHeartRadio lần thứ 2 ở Los Angeles và đã có màn kết hợp đặc biệt với Taylor Swift, người đã đệm đàn guitar cho bà trên sân khấu.[61][62] Hai ngày sau, Jo Whiley của BBC đã phỏng vấn Madonna trên kênh Radio 2, đánh dấu đây là buổi phỏng vấn đầu tiên trên đài phát thanh của nữ ca sĩ tại Anh Quốc.[63] Madonna còn xuất hiện trên chương trình The Tonight Show Starring Jimmy Fallon vào ngày 9 tháng 4 năm 2015, biểu diễn "Bitch I'm Madonna" và đĩa đơn năm 1983 "Holiday".[64][65]

Đĩa đơn

Madonna trình diễn đĩa đơn thứ ba của Rebel Heart, "Bitch I'm Madonna", trong Rebel Heart Tour. Đây đã trở thành đĩa đơn quán quân thứ 46 của bà trên bảng xếp hạng Billboard Dance Club Songs.

"Living for Love" là đĩa đơn đầu tiên từ album, được phát hành cùng với năm track khác. Bài hát được phát sóng trên đài phát thanh tại Mỹ vào ngày 10 tháng 2 năm 2015.[66] Ca khúc nhận được nhiều phản hồi tích cực, Slant Magazine xếp nó ở vị trí thứ 25 trong danh sách bài hát hay nhất năm 2015, nhận xét rằng: "Tuy có phần quá trau chuốt và rườm rà, nhưng tinh thần của bài hát vẫn còn nguyên vẹn. Dù thông điệp về cuộc sống sau tình yêu của Madonna không đạt được thành công thương mại lớn như 'Believe' của Cher, nhưng nó vẫn là một bản pop-phúc âm xuất sắc."[67] Một video âm nhạc đi kèm, do bộ đôi người Pháp Julien Choquart và Camille Hirigoyen (hay còn được biết đến với tên J.A.C.K.) làm đạo diễn, được phát hành vào tháng 2 năm 2015. Video kết hợp các yếu tố thần thoại và khắc họa hình ảnh Madonna như một nữ đấu sĩ bò tót, chiến đấu với những vũ công hóa trang thành minotaur trên một sân khấu hình tròn màu đỏ.[68][69]

"Ghosttown" was first sent for radio airplay in Italy on March 13, 2015,[70] và một tuần sau đó ở Úc.[71] Video âm nhạc do Jonas Åkerlund làm đạo diễn và có sự tham gia của nam diễn viên Terrence Howard.[72] Chủ đề chính của MV là "một tình huống tận thế mô phỏng sự kết thúc của thế giới," cho thấy ca sĩ và Howard là những người sống sót duy nhất trong một thành phố bị tàn phá.[73]

Đĩa đơn thứ ba, "Bitch I'm Madonna", được phát hành dưới dạng remix EP, bao gồm nhiều bản phối lại của các cộng sự khác nhau.[74] Åkerlund tiếp tục đảm nhận vai trò đạo diễn cho video âm nhạc, với sự góp mặt của Minaj, Diplo và Madonna, bên cạnh những khách mời đặc biệt như Rita Ora, Chris Rock, Jon Kortajarena, Miley Cyrus, Alexander Wang, Beyoncé, Katy Perry, Kanye West cùng hai con trai của Madonna là Rocco và David.[75] Video được quay tại Khách sạn Standard ở thành phố New York, ghi lại cảnh Madonna và bạn bè tiệc tùng xuyên suốt tòa nhà, kết thúc trên sân thượng.[76] Tuy nhiên, video gặp phải một số trục trặc kỹ thuật khi phát hành trên dịch vụ phát trực tuyến Tidal và nhận về nhiều phản hồi trái chiều.[77] Giới phê bình khen ngợi sự điên cuồng, táo bạo của MV nhưng cũng chỉ trích sự vắng mặt của các ngôi sao khách mời tại trường quay.[76][78]

"Bitch I'm Madonna" trở thành track duy nhất từ album lọt vào bảng xếp hạng Billboard Hot 100, ra mắt và đạt đỉnh ở vị trí thứ 84, nhờ tổng cộng 2,6 triệu lượt nghe và xem video.[79] Ba đĩa đơn đầu tiên đều đạt vị trí quán quân trên Billboard Dance Club Songs. Điều này giúp Madonna củng cố kỷ lục là nghệ sĩ có nhiều bài hát đứng đầu nhất trên bảng xếp hạng này.[80] Đồng thời, bà còn trở thành nghệ sĩ có nhiều đĩa đơn quán quân nhất trên một bảng xếp hạng Billboard, phá vỡ kỷ lục trước đó của ca sĩ nhạc đồng quê George Strait, người đã có 44 đĩa đơn đạt vị trí số một trên bảng xếp hạng Hot Country Singles.[81] "Living for Love" đạt vị trí thứ 26 tại Anh Quốc,[82] trở thành đĩa đơn thứ 71 của Madonna lọt top 40, giúp bà tiếp tục giữ vững kỷ lục là nữ nghệ sĩ có nhiều đĩa đơn top 40 nhất tại Anh Quốc.[83] "Hold Tight" chỉ được phát hành trên đài phát thanh tại Ý vào ngày 24 tháng 7 năm 2015 và là đĩa đơn thứ tư của album ở quốc gia này.[84]

Lưu diễn

Nhiều phương tiện truyền thông đã bắt đầu đưa tin về chuyến lưu diễn quảng bá cho Rebel Heart. Tờ báo Ý Torino Today cho biết Madonna dự định trở lại Turin với hai đêm diễn vào ngày 20 và 21 tháng 11 năm 2015.[85] Rebel Heart Tour chính thức khởi động vào ngày 9 tháng 9 năm 2015, đi qua Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á và Châu Đại Dương.[86][87] Theo Billboard, chuyến lưu diễn này sẽ chỉ diễn ra tại các nhà thi đấu và ghé thăm những thành phố mà nữ ca sĩ chưa từng biểu diễn trước đó. Lịch trình ban đầu bao gồm 25–30 đêm diễn ở Bắc Mỹ và 20–25 đêm diễn ở Châu Âu, các đêm diễn bổ sung sẽ được công bố sau.[88] Đặc biệt, đây là lần đầu tiên bà trở lại Úc sau 22 năm kể từ The Girlie Show (1993), cũng như là lần đầu tiên bà đặt chân đến New ZealandPhilippines.[89][90][91]

Sân khấu chính của tour diễn được thiết kế cao hơn và đặt ở cuối mỗi nhà thi đấu. Một sàn catwalk dài nối từ trung tâm sân khấu ra phía khán giả, kết thúc bằng một sân khấu hình trái tim. Sàn catwalk này được cắt ngang bởi một sân khấu phụ hình chữ thập trải rộng khắp nhà thi đấu.[92] Đội ngũ thiết kế trang phục cho chuyến lưu diễn bao gồm: Jeremy Scott của Moschino, Alessandro Michele của Gucci, Alexander Wang, cùng với Fausto Puglisi, Prada, Miu Miu, Swarovski, nhà thiết kế người Lebanon Nicolas Jebran và cộng sự lâu năm của Madonna Arianne Phillips.[93] Chuyến lưu diễn nhận được nhiều đánh giá tích cực từ giới phê bình, đa số đều nhận xét Madonna trông rất vui vẻ trên sân khấu.[94][95] Rebel Heart Tour đã thu về 169,8 triệu USD từ 82 đêm diễn, với hơn 1,045 triệu vé được bán ra.[96] Một album trực tiếp của chuyến lưu diễn đã được phát hành vào ngày 15 tháng 9 năm 2017 dưới dạng DVD, Blu-raytải xuống kỹ thuật số.[97]

Đánh giá chuyên môn

Đánh giá chuyên môn
Điểm trung bình
NguồnĐánh giá
AnyDecentMusic?6,3/10[98]
Metacritic68/100[99]
Nguồn đánh giá
NguồnĐánh giá
AllMusic[100]
The A.V. ClubB−[101]
Billboard[102]
The Guardian[103]
Los Angeles Times[104]
NME5/10[105]
Rolling Stone[106]
Slant Magazine[107]
Spin6/10[108]
USA Today[109]

Khi phát hành, Rebel Heart đã nhận được nhiều đánh giá tích cực từ giới phê bình.[110][111] Trên Metacritic, trang web chuyên đánh giá dựa trên điểm bình quân trọng số từ các nhà phê bình âm nhạc, album đạt điểm trung bình là 68/100, dựa trên 29 bài đánh giá, cho thấy "các đánh giá nhìn chung là tích cực".[99] Neil McCormick của The Daily Telegraph, Andy Gill của The Independent, Stephen Thomas Erlewine của AllMusic và Lauren Murphy của The Irish Times đều chấm cho album này 4 trên 5 sao. McCormick cảm nhận rằng "lần đầu tiên sau nhiều năm, [Madonna] không còn vẻ tuyệt vọng nữa", đồng thời so sánh album này với Hard CandyMDNA.[112] Murphy viết rằng "biểu tượng nhạc pop không thể chối cãi đã trở lại đầy táo bạo" sau MDNA với "vài bản hit nhạc pop đáng nhớ".[113] Gill đặc biệt ấn tượng với giọng hát của Madonna trong album này,[114] trong khi Erlewine cho rằng Rebel Heart đánh dấu sự hồi sinh về khía cạnh nổi loạn và tâm trạng trải lòng của Madonna.[100] Saeed Saeed của tờ The National gọi đây là "một tuyển tập chất lượng với những giai điệu pop mạnh mẽ, trong đó Madonna cuối cùng cũng cho phép mình nhìn lại quá khứ và đôi khi mượn cảm hứng từ thời kỳ đỉnh cao của cô ấy vào cuối những năm 80 và đầu những năm 2000."[115]

Trong bài viết trên tờ The Quietus, Amy Pettifer đã dành nhiều lời khen cho Rebel Heart, mô tả đây là "sự trở lại với cội rễ văn hóa câu lạc bộ [của Madonna] nhưng mang một màu sắc u tối hơn, và ở một mức độ nào đó—album này dường như đối diện với những bước đi sai lầm trong các sản phẩm gần đây của cô ấy.[116] Cây bút Elysa Gardner của USA Today đã chấm cho album 3,5/4 sao và mô tả âm thanh cùng ca từ trong album là "cực kỳ trực diện".[109] Greg Kot của Chicago Tribune và Randall Roberts của Los Angeles Times cũng chấm cho album 3/4 sao. Kot cho rằng Rebel Heart sẽ hoàn hảo hơn nếu không có những bài hát đề cập đến tình dục, tuy nhiên ông vẫn thấy album này "hấp dẫn".[117] Roberts cho rằng Rebel Heart nổi bật "một cách vững chắc" nhờ vào khâu sản xuất chất lượng.[104] Trên tờ The Boston Globe, James Reed nhận định tác phẩm là "một bước ngoặt đáng hoan nghênh trong danh sách đĩa nhạc gần đây của nữ nghệ sĩ... đây là nỗ lực vừa ý nhất của cô ấy trong một thập kỷ qua, đồng thời album đã kết nối một cách khéo léo những dấu ấn trong các thời kỳ và phong cách âm nhạc khác nhau của Madonna."[118] Nhà phê bình Joey Guerra của Houston Chronicle gọi Rebel Heart là "một album phức tạp, nhất quán và đầy nội lực".[119]

Sal Cinquemani của Slant Magazine, Joe Levy của Billboard và Caryn Ganz của Rolling Stone đều chấm cho album này 3,5/5 sao. Cinquemani nhận xét album này "rất đa dạng" nhưng vẫn cảm thấy nó "là một tổng thể thống nhất đáng kinh ngạc".[107] Levy cho rằng album này "tinh tế" hơn so với "các tiêu chuẩn hiện hành", mô tả thêm rằng: "Những bài hát này mở ra một cách chậm rãi, được xây dựng thông qua phần giới thiệu giống như khúc dạo đầu trước khi các đoạn hook xuất hiện trên nền kết cấu âm nhạc biến đổi liên tục".[102] Ganz nhận thấy rằng Rebel Heart "tỏa sáng nhất khi Madonna gạt bỏ tất cả và bộc bạch trực tiếp với người nghe", đồng thời cho biết thêm: "Sâu thẳm bên trong, Madonna thực sự có một trái tim nổi loạn – và bạn không thể trách cô ấy vì đã nhắc nhở chúng ta rằng nhạc pop đã trở nên tuyệt vời hơn nhờ điều đó."[106] Jamieson Cox của Time khen ngợi album vì sự nhất quán trong khâu sản xuất và âm thanh, cũng như giọng hát và khả năng sáng tác của Madonna.[120] Chấm cho album điểm "B", Kyle Anderson và Adam Markovitz của Entertainment Weekly đã gọi đây là "tác phẩm hay nhất của Madonna kể từ Music năm 2000".[31] Alexis Petridis của The Guardian và Nick Levine của Time Out đều chấm cho album 3/5 sao. Petridis cho rằng hai mặt đối lập của album không "thực sự ăn nhập với nhau", ông lý giải rằng: "phần đầu có thể đại diện cho chất nhạc mà Madonna muốn làm, trong khi phần sau là thứ âm nhạc mà cô ấy cảm thấy bắt buộc phải làm".[103] Levine viết: "Rebel Heart có thể thiếu sự gắn kết, nhưng rõ ràng cô ấy vẫn chưa hết thời: album này chứa đựng một số ca khúc hay nhất mà Madonna đã làm trong một thập kỷ qua."[121]

Annie Zalesky của The A.V. Club cho rằng album này có "một số khoảnh khắc khiến người nghe phải vò đầu bứt tai", nhưng về mặt âm nhạc, đây là một bước đi đúng hướng.[101] Andrew Unterberger của Spin đã chấm Rebel Heart 6/10 điểm. Mặc dù cho rằng album này khá "rườm rà", cây viết vẫn cảm thấy rằng album chứa đựng "một số bài hát hay nhất trong nhiều năm qua" của Madonna.[108] Samuel Murrian từ Instinct cho rằng album "có thể đã là một cú home run nếu như nó được tinh giản bớt đi vài track".[122] Reece Shrewsbury của WhatCulture cho rằng "có rất nhiều thử nghiệm và biến tấu, nghe thì có vẻ ấn tượng nhưng thực tế lại khiến album trở nên rời rạc". Mặc dù thừa nhận album này "gần gũi hơn với hình ảnh một Madonna thời hoàng kim với danh hiệu Nữ hoàng nhạc pop", song Shrewsbury kết luận rằng Rebel Heart "vẫn còn nhiều thiếu sót [...] [nó] gặp khó khăn trong việc duy trì sự nhất quán và một định hướng sáng tạo rõ ràng".[123] Trong bài viết trên tờ The New Zealand Herald, Lydia Jenkin đã đưa ra đánh giá trái chiều về Rebel Heart, cho rằng nhạc phẩm là "một mớ hỗn độn" và "khó hiểu".[124] Lindsay Zoladz của tạp chí New York bày tỏ sự thất vọng, cảm thấy các bài hát nghe "an toàn" và nói thêm rằng: "Madonna của Rebel Heart [đã] một lần nữa thành công trong việc đạt được mục tiêu ngày càng vô nghĩa là chạy theo xu hướng".[125] Đội ngũ của The Advocate cũng bày tỏ sự thất vọng; "quá nhiều ca khúc nhắc đến người nổi tiếng và ma túy, chứa đựng những ca từ nhạt nhẽo mà Madonna của 15 năm trước chắc chắn sẽ thấy nực cười. Biểu tượng sâu sắc của chúng ta đâu rồi?".[126] Gavin Haynes của NME thẳng thừng chỉ trích album, cho rằng đây "giống như một cơ hội bị bỏ lỡ. Bài hát 'Iconic' với thông điệp tự cường sáo rỗng cho chúng ta thấy rằng chỉ có hai chữ cái khác nhau giữa Icon (Biểu tượng) và I Can't (Tôi không thể). Đáng buồn thay, cũng chỉ có hai chữ cái khác nhau giữa class (đẳng cấp) và ass (ngu ngốc)."[105]

Diễn biến thương mại

Theo Andrew Hampp của Billboard, lượng đặt trước cho Rebel Heart rất khả quan sau khi album được phát hành toàn cầu trên iTunes Store. Các chuyên gia trong ngành ước tính con số này vào khoảng 50.000 đến 60.000 bản.[127] Rebel Heart ra mắt ở vị trí á quân trên bảng xếp hạng Billboard 200 với 121.000 đơn vị album tương đương, xếp sau nhạc phim của loạt phim truyền hình Empire với nhiều hơn 9.000 đơn vị. Mặc dù là album bán chạy nhất trong tuần—đứng đầu bảng xếp hạng Top Album Sales của Billboard với doanh số album thuần túy là 116.000 bản (chiếm 96% tổng đơn vị)—tác phẩm của Madonna vẫn lép vế so với nhạc phim về đơn vị album tương đương theo lượt stream và lượt nghe, lần lượt chỉ hơn 1.000 và 4.000 đơn vị. Đây là album thứ 21 của Madonna lọt vào top 10, nhưng là album phòng thu đầu tiên của bà không ra mắt ở vị trí thứ nhất kể từ Ray of Light (1998). Gói tour diễn đi kèm của Rebel Heart chỉ đạt doanh số dưới 10.000 bản so với 180.000 bản được bán ra của album trước đó MDNA.[128] Song song đó, sự ra mắt này cũng đánh dấu lần đầu tiên Madonna xuất hiện ở vị trí thứ bảy trên bảng xếp hạng Billboard Artist 100, tăng 2.919% về tổng điểm Artist 100 và 31% về hoạt động trên mạng xã hội.[129] Tại Canada, Rebel Heart ra mắt ở vị trí số một trên Canadian Albums Chart. Với 18.000 bản được tiêu thụ trong tuần đầu tiên, đây trở thành album thứ bảy của nữ ca sĩ đạt vị trí quán quân ở quốc gia này trong kỷ nguyên SoundScan.[130][131] Sang tuần tiếp theo, album rớt 19 bậc trên Billboard 200, trong khi tại Canada nó chỉ tụt xuống một bậc.[132][133] Billboard ghi nhận doanh số giảm 78% xuống còn 26.000 đơn vị, phản ánh số lượng đặt trước cao trong tuần đầu tiên.[134] Rebel Heart đã có mặt tổng cộng 11 tuần trên bảng xếp hạng và đứng thứ 151 trên Billboard 200 cuối năm 2015.[135][136] Tính đến tháng 12 năm 2016, album đã bán được 238.000 bản tại Mỹ theo Nielsen SoundScan.[137]

Tại Úc, Madonna và U2 cùng nắm giữ kỷ lục về số album đạt vị trí quán quân nhiều nhất kể từ khi ARIA được thành lập vào năm 1983.

Mặc dù bán chạy hơn gần gấp ba lần so với các đối thủ cạnh tranh gần nhất trong vòng 24 giờ đầu tiên lên kệ tại Anh Quốc, Rebel Heart vẫn chỉ đứng thứ hai trên UK Albums Chart với 37.245 đơn vị.[138][139] Album đứng đầu bảng xếp hạng tuần đó là In the Lonely Hour của Sam Smith, đã vượt lên vào phút chót và bán được nhiều hơn Rebel Heart 12.000 bản. Đây là album phòng thu đầu tiên của Madonna không đạt vị trí quán quân kể từ Bedtime Stories, album cũng ra mắt ở vị trí thứ hai vào năm 1994.[140] Sang tuần tiếp theo, album tụt xuống vị trí thứ bảy với doanh số giảm 67,46% xuống còn 11.983 bản.[141] Tính đến tháng 6 năm 2015, album đã bán được 76.490 bản và sau đó được British Phonographic Industry (BPI) chứng nhận vàng cho doanh số 100.000 đơn vị.[142][143] Rebel Heart ra mắt ở vị trí thứ nhất trên German Albums Chart, trở thành album đứng đầu bảng xếp hạng thứ mười hai của Madonna tại Đức.[144] Madonna đã vượt qua the BeatlesRobbie Williams để trở thành nghệ sĩ nước ngoài có nhiều album đạt vị trí quán quân nhất trong lịch sử bảng xếp hạng của quốc gia này. Đồng thời, bà ngang bằng với Herbert Grönemeyer ở vị trí thứ ba chung cuộc, chỉ đứng sau Peter Maffay và James Last với lần lượt 16 và 13 album đầu bảng.[145] Tại Pháp, album ra mắt ở vị trí thứ ba trên bảng xếp hạng SNEP Albums, với doanh số đạt 17.000 bản chỉ trong ba ngày đầu tiên.[146] Rebel Heart còn ra mắt ở vị trí quán quân trên các bảng xếp hạng tại Áo, Bỉ (Flanders), Croatia, Cộng hòa Séc, Hungary, Ý, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha và Thụy Sĩ, cũng như lọt vào top 10 ở nhiều quốc gia châu Âu khác.[147][148][149]

Tại Úc, Rebel Heart ra mắt ở vị trí thứ nhất trên bảng xếp hạng ARIA Albums Chart với doanh số 6.962 bản.[150] Đây là album thứ 11 của Madonna đứng đầu bảng xếp hạng tại quốc gia này, giúp bà sánh ngang với U2 về kỷ lục nghệ sĩ có nhiều album quán quân nhất kể từ khi ARIA được thành lập vào năm 1983.[151] Rebel Heart đã giúp Madonna có tổng cộng 19 tuần đứng đầu bảng xếp hạng, đưa bà vào vị trí thứ 24 trong danh sách nghệ sĩ có nhiều tuần quán quân nhất.[151] Doanh số của nhạc phẩm này đã có sự sụt giảm mạnh trong tuần kế tiếp, chỉ bán được 1.312 bản và tụt xuống vị trí thứ 18 trên bảng xếp hạng album.[150] Tại New Zealand, album ra mắt ở vị trí thứ bảy trên Official New Zealand Music Chart.[152] Ở Nhật Bản, Rebel Heart ra mắt ở vị trí thứ tám trên Oricon Albums Chart với doanh số 7.548 bản vật lý trong tuần đầu tiên, trở thành album thứ 23 của cô lọt vào top 10 tại đây, tiếp tục nối dài kỷ lục của nữ ca sĩ.[153] Album cũng đạt vị trí quán quân trên Oricon International Albums Chart trong hai tuần liên tiếp.[154] Tại Hàn Quốc, album đã mang về cho Madonna hai vị trí trong top 10 của Gaon International Albums Chart cùng một lúc, với phiên bản cao cấp đứng thứ nhất và phiên bản tiêu chuẩn đứng thứ bảy.[155] Kết thúc năm 2015, Rebel Heart là album bán chạy thứ 39 trong năm với doanh số 900.000 bản.[156] Tính đến năm 2018, Rebel Heart đã cán mốc 1 triệu bản trên toàn cầu.[157]

Thành tựu

Madonna trình diễn ca khúc "Devil Pray" trong album tại chuyến lưu diễn Rebel Heart Tour.

Trong bài đánh giá cuối năm dành cho các album phát hành năm 2015, Rolling Stone xếp Rebel Heart ở vị trí thứ 45 và nhận xét: "Rebel Heart là album hay nhất của Madonna trong một thập kỷ qua, nối tiếp tinh thần nhạc disco sôi động từ Confessions on a Dance Floor năm 2005 khi Madonna đưa người nghe trở lại với những groove[c] bùng nổ và chiêm nghiệm về những gì nữ ca sĩ đã trải qua trong thời gian gần đây."[158] Album này cũng được xếp ở vị trí thứ sáu trong danh sách 20 album nhạc pop hay nhất năm 2015 của tạp chí này.[159] Tương tự, trong bài đánh giá cuối năm của mình, Andrew Unterberger của tạp chí Spin đã xếp album đứng thứ 21 và ghi nhận: "Đối với nhiều nghệ sĩ đã dành cả thập kỷ để định hình dòng nhạc mainstream, việc đặt tên album là Rebel Heart có vẻ là một sai lầm, nhưng đối với Madonna, điều này giờ đây lại đúng hơn bao giờ hết: Một người phụ nữ ngoài 50 tuổi từ chối tuân theo những kỳ vọng của công chúng về cách bà ấy già đi một cách duyên dáng... đó là một hành động phản kháng mạnh mẽ mà bạn có thể thực hiện trong nền nhạc pop đương đại."[160] AllMusic đưa Rebel Heart vào danh sách album nhạc pop được yêu thích nhất năm 2015 của họ, mô tả đây là: "Một bản thu táo bạo, đầy hỗn loạn và khẳng định sức sống, nơi Madonna vừa hướng về tương lai vừa hoài niệm về quá khứ."[161]

Digital Spy xếp Rebel Heart ở vị trí thứ 10 trong danh sách 25 album hàng đầu năm 2015. Lewis Corner nhận xét rằng các ca khúc trong album trải dài từ "những groove dancehall sôi động cho đến những bản pop ballad sâu lắng và suy tư hơn." Anh nói thêm: "Ở giai đoạn này trong sự nghiệp, nếu Madonna không có danh hiệu 'tắc kè hoa nhạc pop' trên hồ sơ LinkedIn của mình... thì chỉ riêng Rebel Heart đã đủ để xác nhận danh hiệu đó." Anh liệt kê "Devil Pray" là một track nổi bật.[162] Biên tập viên âm nhạc của Associated Press Mesfin Fekadu đã dành vị trí thứ năm cho album này, mô tả đó là một "tác phẩm kinh điển đương đại khiến các album của những nữ nghệ sĩ trẻ hơn [Madonna] nửa tuổi đời phải lu mờ." Fekadu cảm thấy "đáng tiếc" bởi vì các đài phát thanh không phát những bài hát từ album, đồng thời liệt kê "Bitch I'm Madonna" và "Joan of Arc" là những điểm nhấn nổi bật.[163] Billboard xếp bìa album phiên bản cao cấp ở vị trí thứ 15 trong danh sách bìa album đẹp nhất năm 2015 của họ.[164]

Danh sách ca khúc

Thông tin về đội ngũ sản xuất được lấy từ trang web chính thức của Madonna.[165]

Rebel Heart – Phiên bản tiêu chuẩn[166]
STTNhan đềSáng tácSản xuấtThời lượng
1."Living for Love"
3:38
2."Devil Pray"
  • Madonna
  • Avicii
  • DJ Dahi
  • BloodPop
4:05
3."Ghosttown"
  • Madonna
  • Jason Evigan
  • Sean Douglas
  • Evan Bogart
  • Madonna
  • Billboard
  • Evigan
4:09
4."Unapologetic Bitch"
  • Madonna
  • Pentz
  • Shelco Garcia
  • Bryan Orellana
  • McDonald
  • Gad
  • Madonna
  • Shelco Garcia & Teenwolf
  • BV
  • Diplo
  • Rechtshaid
3:51
5."Illuminati"
  • Madonna
  • West
  • Dean
  • Charlie Heat[a]
  • Scott[b]
3:44
6."Bitch I'm Madonna" (hợp tác với Nicki Minaj)
  • Madonna
  • Pentz
  • Rechtshaid
  • McDonald
  • Gad
  • Onika Maraj
  • Sophie Xeon
  • Madonna
  • Diplo
3:47
7."Hold Tight"
  • Madonna
  • Pentz
  • McDonald
  • Gad
  • Uzoechi Emenike
  • Philip Meckseper
Madonna3:37
8."Joan of Arc"
  • Madonna
  • Gad
  • McDonald
  • Griffin Jr.
  • Madonna
  • Gad
  • AFSHeeN
  • Josh Cumbee
4:01
9."Iconic" (hợp tác với Chance the RapperMike Tyson)
  • Madonna
  • Gad
  • AFSHeeN
  • Cumbee
  • DJ Dahi[b]
  • BloodPop[b]
4:33
10."HeartBreakCity"
  • Madonna
  • Bergling
  • Pournouri
  • Tobias Jimson
  • Michel Flygare
  • Paloma Stoecker
  • Salem Al Fakir
  • Magnus Lidehall
  • Vincent Pontare
  • Madonna
  • Avicii
  • Fakir
  • Lidehall
  • Pontare
  • Astma & Rocwell
3:33
11."Body Shop"
  • Madonna
  • Gad
  • McDonald
  • Griffin Jr.
  • Natche
  • Tucker
  • Madonna
  • DJ Dahi
  • BloodPop
  • Gad
3:39
12."Holy Water"
  • Madonna
  • Martin Kierszenbaum
  • Natalia Kills
  • Dean
  • West
  • Brown
  • Madonna
  • Dean
  • West
  • Heat[a]
4:09
13."Inside Out"
  • Madonna
  • Evigan
  • Douglas
  • Bogart
  • Dean
  • Madonna
  • Dean
4:23
14."Wash All Over Me"
  • Madonna
  • Bergling
  • Pournouri
  • Fakir
  • Lidehall
  • Pontare
  • Dean
  • West
  • Brown
  • Madonna
  • Avicii
  • Dean
  • West
  • Heat[a]
4:00
Tổng thời lượng:55:09
Rebel Heart – Phiên bản tiêu chuẩn của Media Markt (track bổ sung)[167]
STTNhan đềSáng tácSản xuấtThời lượng
15."Auto-Tune Baby"
  • Madonna
  • Pentz
  • Dean
  • West
  • Brown
  • Madonna
  • Diplo
  • West
  • Dean
  • Heat[a]
4:00
Tổng thời lượng:59:09
Rebel Heart – Phiên bản cao cấp (các track bổ sung)[168]
STTNhan đềSáng tácSản xuấtThời lượng
15."Best Night"
  • Madonna
  • Pentz
  • McDonald
  • Gad
  • James Napier
  • Andrew Swanson
  • Madonna
  • Diplo
3:33
16."Veni Vidi Vici" (hợp tác với Nas)
  • Madonna
  • Pentz
  • Rechtshaid
  • McDonald
  • Gad
  • Nasir Jones
  • Joel Ma
  • Madonna
  • Diplo
4:39
17."S.E.X."
  • Madonna
  • Gad
  • McDonald
  • Griffin Jr.
  • Dean
  • West
  • Brown
  • Madonna
  • West
  • Heat
  • Dean
4:11
18."Messiah"
  • Madonna
  • Bergling
  • Pournouri
  • Fakir
  • Lidehall
  • Pontare
  • Madonna
  • Avicii
  • Fakir
  • Lidehall
  • Pontare
3:22
19."Rebel Heart"
  • Madonna
  • Bergling
  • Pournouri
  • Fakir
  • Lidehall
  • Pontare
  • Madonna
  • Avicii
  • Fakir
  • Lidehall
  • Pontare
3:21
Tổng thời lượng:74:15
Rebel Heart – Phiên bản cao cấp của Media Markt (track bổ sung)[169]
STTNhan đềThời lượng
20."Auto-Tune Baby"4:00
Tổng thời lượng:78:15
Rebel Heart – Phiên bản cao cấp của Nhật Bản (track bổ sung)[170]
STTNhan đềRemixThời lượng
20."Living for Love" (Dirty Pop Remix)
  • Drew G. Montalvo
  • Brian Cua
4:59
Tổng thời lượng:79:14
Rebel Heart – Phiên bản cao cấp của Fnac (đĩa bổ sung)[171]
STTNhan đềRemixThời lượng
1."Living for Love" (Thrill Remix)Josh Hill5:11
2."Living for Love" (Offer Nissim Dub Mix)Offer Nissim7:12
Tổng thời lượng:12:23
Rebel Heart – Phiên bản cao cấp 2 CD (Đĩa 2)[172] / EP kỹ thuật số[173]
STTNhan đềSáng tácSản xuấtThời lượng
1."Beautiful Scars"
  • Madonna
  • Rick Nowels
  • Natche
  • Tucker
  • Madonna
  • DJ Dahi
  • BloodPop
4:19
2."Borrowed Time"
  • Madonna
  • Bergling
  • Pournouri
  • Falk
  • Yacoub
  • Kotecha
  • Natche
  • Tucker
  • Madonna
  • Avicii
  • Falk
  • DJ Dahi
  • BloodPop
3:24
3."Addicted"
  • Madonna
  • Bergling
  • Pournouri
  • Falk
  • Yacoub
  • Kotecha
  • Madonna
  • Avicii
  • Falk
3:33
4."Graffiti Heart"
  • Madonna
  • McDonald
  • Gad
  • Griffin Jr.
  • Madonna
  • Gad
  • AFSHeeN
  • Cumbee
3:39
5."Living for Love" (Paulo & Jackinsky Full Vocal Mix)
  • Madonna
  • Pentz
  • McDonald
  • Gad
  • Rechtshaid
  • Madonna
  • Diplo
  • Rechtshaid
  • Paulo Gois[c]
  • Alain Jackinsky[c]
7:14
6."Living for Love" (Funk Generation & H3drush Dub)
  • Madonna
  • Pentz
  • McDonald
  • Gad
  • Rechtshaid
  • Madonna
  • Diplo
  • Rechtshaid
  • Michael Rizzo[c]
  • Steve Migliore[c]
6:07
Tổng thời lượng:28:18
Rebel Heart – Phiên bản tour diễn tại Nhật Bản (DVD bổ sung)[174]
STTNhan đềGiám đốcThời lượng
1."Living for Love"J.A.C.K.4:08
2."Ghosttown"Jonas Åkerlund5:30
3."Bitch I'm Madonna" (hợp tác với Minaj)Åkerlund4:05
4."Bitch I'm Madonna" (hợp tác với Minaj; Sander Kleinenberg Remix)Åkerlund3:25
Tổng thời lượng:17:11

Ghi chú

  • ^[a] đồng sản xuất
  • ^[b] nhà sản xuất bổ sung
  • ^[c] người phối lại (remixer)
  • ^[d] người được BMI liệt kê là nhạc sĩ sáng tác bài hát.[175]

Đội ngũ sản xuất

Thông tin về đội ngũ sản xuất được lấy từ trang web chính thức của Madonna.[165]

  • Madonna – giọng hát
  • Nicki Minaj – giọng hát
  • Chance the Rapper – giọng hát
  • Mike Tyson – giọng hát
  • Nas – giọng hát
  • DJ Dahi – giọng hát bổ sung (phần kết), lập trình
  • MNEK – giọng hát bè
  • Santell – giọng hát bè
  • London Community Gospel Choir – giọng hát bè
  • Jason Evigan – giọng hát bè
  • Salem Al Fakir – giọng hát bè, trống diễu hành, đánh phím, guitar, chỉnh sửa dàn nhạc
  • Vincent Pontare – giọng hát bè, giọng hát bè bổ sung, chỉnh sửa giọng hát
  • Toby Gad – giọng hát bè bổ sung, nhạc công, guitar, lập trình, nhạc cụ, lập trình bổ sung, trộn âm
  • MoZella – giọng hát bè bổ sung
  • Alicia Keys – piano
  • Carl Falk – guitar, keyboard, lập trình
  • Avicii – keyboard, lập trình
  • Shelco Garcia & Teenwolf – nhạc công
  • Diplo – nhạc công
  • Mike Dean – guitar, lập trình keyboard và trống, phím bass, lập trình bổ sung, trộn âm, kỹ thuật
  • Abel Korzeniowski – cello điện
  • L.A. Orchestra – nhạc công
  • Joacim Ottebjork – bass
  • AFSHeeN – nhạc công, lập trình, nhạc cụ
  • Josh Cumbee – nhạc công, lập trình, nhạc cụ
  • Stephen Kozmeniuk – nhạc công, lập trình, nhạc cụ
  • Dan Warner – lập trình, nhạc cụ (guitar)
  • Lee Levin – lập trình, nhạc cụ
  • Michael Diamonds – lập trình
  • Magnus Lidehäll – lập trình
  • Demacio "Demo" Castellon – lập trình bổ sung, kỹ thuật, trộn âm
  • Nick Rowe – kỹ thuật
  • Angie Teo – trộn âm, thu âm bổ sung, trộn âm bổ sung
  • Ann Mincieli – thu âm bổ sung
  • Ron Taylor – chỉnh sửa bổ sung bằng Pro Tools
  • Noah Goldstein – kỹ thuật, trộn âm
  • Aubry "Big Juice" Delaine – kỹ thuật
  • Zeke Mishanec – thu âm bổ sung
  • Rob Suchecki – thu âm bổ sung
  • Mert và Marcus – nhiếp ảnh

Bảng xếp hạng

Xếp hạng hàng tuần

Bảng xếp hạng (2015) Vị trí
cao nhất
Album Argentina (CAPIF)[176] 5
Album Úc (ARIA)[177] 1
Album Áo (Ö3 Austria)[178] 1
Album Bỉ (Ultratop Vlaanderen)[179] 1
Album Bỉ (Ultratop Wallonie)[180] 2
Album Brasil (Billboard)[181] 8
Album Canada (Billboard)[182] 1
Album Croatia (HDU)[183] 3
Album Quốc tế Croatia (HDU)[184] 1
Album Cộng hòa Séc (ČNS IFPI)[147] 1
Album Đan Mạch (Hitlisten)[185] 2
Album Hà Lan (Album Top 100)[148] 1
Album Phần Lan (Suomen virallinen lista)[186] 2
Album Pháp (SNEP)[187] 3
Album Đức (Offizielle Top 100)[144] 1
Album Hy Lạp (Billboard)[188] 3
Album Hungaria (MAHASZ)[189] 1
Album Ireland (IRMA)[190] 5
Album Ý (FIMI)[191] 1
Album Nhật Bản (Oricon)[153] 8
Album Quốc tế Nhật Bản (Oricon)[154] 1
Album Mexico (Top 100 Mexico)[192] 2
Album New Zealand (RMNZ)[152] 7
Album Na Uy (VG-lista)[193] 2
Album Ba Lan (ZPAV)[194] 5
Album Bồ Đào Nha (AFP)[195] 1
Album Scotland (OCC)[196] 3
Album Hàn Quốc (Gaon)[155] 1
Album Hàn Quốc (Gaon)[155]
Phiên bản cao cấp
7
Album Tây Ban Nha (PROMUSICAE)[197] 1
Album Thụy Điển (Sverigetopplistan)[198] 10
Album Thụy Sĩ (Schweizer Hitparade)[199] 1
Album Anh Quốc (OCC)[200] 2
Hoa Kỳ Billboard 200[135] 2

Xếp hạng hàng tháng

Bảng xếp hạng (2015) Vị trí
cao nhất
Album Argentina (CAPIF)[201] 9
Album Ba Lan (ZPAV)[202] 12

Xếp hạng cuối năm

Bảng xếp hạng (2015) Vị trí
Album Bỉ (Ultratop Flanders)[203] 46
Album Bỉ (Ultratop Wallonia)[204] 51
Album Canada (Billboard)[205] 39
Album Quốc tế Croatia (HDU)[206] 15
Album Hà Lan (MegaCharts)[207] 43
Album Pháp (SNEP)[208] 67
Album Đức (Offizielle Top 100)[209] 65
Album Hungary (MAHASZ)[210] 28
Album và Tuyển tập Hungary (MAHASZ)[211] 36
Album Ý (FIMI)[212] 22
Album Nhật Bản (Oricon)[213] 109
Album Mexico (Top 100 Mexico)[192] 69
Album Quốc tế Hàn Quốc (Gaon)[214] 23
Album Tây Ban Nha (PROMUSICAE)[215] 52
Album Thụy Sĩ (Schweizer Hitparade)[216] 61
Album Anh Quốc (OCC)[217] 78
Hoa Kỳ Billboard 200[136] 151
Hoa Kỳ Top Album Sales (Billboard)[218] 78
Toàn cầu (IFPI)[156] 39

Chứng nhận và doanh số

Các chứng nhận cho Rebel Heart, kèm theo doanh số thực tế nếu có
Quốc gia Chứng nhận Doanh số
Úc 15.000[d]
Áo (IFPI Áo)[220] Vàng 7.500*
Brasil (Pro-Música Brasil)[222] Vàng 30,000[221]
Canada 18.000[e]
Pháp (SNEP)[224] Vàng 52.000[223]
Ý (FIMI)[226] Bạch kim 60.000[225]
Nhật Bản 7.548[f]
México (AMPROFON)[227] Vàng 30.000^
Ba Lan (ZPAV)[228] Vàng 10.000double-dagger
Hàn Quốc 4.173[229]
Anh Quốc (BPI)[143] Vàng 100.000double-dagger
Hoa Kỳ 238.000[137]
Tổng hợp
Toàn cầu 1.000.000[157]

* Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ.
^ Chứng nhận dựa theo doanh số nhập hàng.
double-dagger Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ+phát trực tuyến.

Lịch sử phát hành

Khu vực Ngày Định dạng Phiên bản Hãng phân phối Chú thích
Úc 6 tháng 3 năm 2015 CD Cao cấp Universal Music [230]
Đức
  • Tiêu chuẩn
  • cao cấp
  • siêu cao cấp
  • tiêu chuẩn và cao cấp của Media Markt
[172]
Pháp 9 tháng 3 năm 2015
  • Tiêu chuẩn
  • cao cấp
  • siêu cao cấp
  • cao cấp của Fnac
Polydor [231]
Anh Quốc
  • Tiêu chuẩn
  • cao cấp
  • siêu cao cấp
[232]
Canada 10 tháng 3 năm 2015
  • Tiêu chuẩn
  • cao cấp
Universal Music [233]
Hoa Kỳ
  • Tiêu chuẩn
  • cao cấp
  • siêu cao cấp
  • LP
Interscope [234]
Toàn cầu Tải xuống kỹ thuật số
  • Tiêu chuẩn
  • cao cấp
[235]
Brasil 11 tháng 3 năm 2015 CD Cao cấp Universal Music [236]
Nhật Bản [237]
18 tháng 3 năm 2015 Siêu cao cấp [238]
Đức 27 tháng 3 năm 2015 LP Cao cấp [239]
Pháp 30 tháng 3 năm 2015 Polydor [240]
Anh Quốc Tiêu chuẩn [241]

Ghi chú

  1. ^ a b Tạm dịch: "Trái tim nổi loạn."
  2. ^ Tạm dịch: "Ngày đêm luân chuyển. tôi sẽ không chùn bước trước cuộc chiến. Cho đến khoảng khắc cuối cùng ấy... sẽ không phải thốt lên rằng tôi không phục."
  3. ^ Trong âm nhạc, groove có thể hiểu là một hiệu ứng ("cảm giác") khi ban nhạc chơi rất ăn ý với nhau qua phần nhịp điệu, nó cuốn hút và bắt tai người nghe trước khi khán giả kịp nghe giai điệu (thi thoảng là cả 2 bổ trợ cho nhau) và đôi lúc cũng không cần phải chơi quá phức tạp, khiến bạn có cảm giác muốn "lắc lư" hay "nhún nhảy" theo điệu nhạc. Groove là một đặc điểm quan trọng của âm nhạc đại chúng và có thể được tìm thấy trong nhiều thể loại, bao gồm salsa, rock, soul, funk và fusion. Để biết thêm chi tiết, xem Wikipedia tiếng Anh.
  4. ^ Doanh số tại Úc tính đến tháng 7 năm 2015.[219] Trong hai tuần đầu tiên, album đã bán được 8.274 đơn vị theo Paul Cashmere.[150]
  5. ^ Doanh số tại Canada tính đến tháng 3 năm 2015 theo Nielsen SoundScan.[130][131]
  6. ^ Doanh số bán đĩa vật lý tại Nhật Bản tính đến tháng 3 năm 2015 theo Oricon.[153]

Tham khảo

  1. ^ “Madonna's MDNA Tour Now Opens in Tel Aviv on May 31st at Ramat Gan Stadium” (Thông cáo báo chí). PR Newswire. 26 tháng 4 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  2. ^ Todd, Neil (28 tháng 8 năm 2012). “Madonna: Fake Guns, Violence on MDNA Tour Are Symbols”. Rolling Stone. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  3. ^ Cinquemani, Sal (24 tháng 9 năm 2013). “Radical Chic: Madonna Unveils Short Film secretprojectrevolution”. Slant Magazine. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  4. ^ Gardner, Eriq (17 tháng 9 năm 2013). “Madonna's Secret Project Revealed: Pop Superstar to Release Short Film Via BitTorrent to Aid Global 'Artistic Expression'”. The Hollywood Reporter. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  5. ^ Spampinato, Francesco (16 tháng 5 năm 2014). “L'Uomo Vogue Cover Story: Madonna”. Vogue Italia. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 4 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  6. ^ a b c Caulfield, Keith (10 tháng 4 năm 2014). “Madonna Hits The Studio With Natalia Kills, Martin Kierszenbaum”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 7 năm 2014. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  7. ^ a b Pareles, Jon (6 tháng 3 năm 2015). “Madonna Talks About 'Rebel Heart,' Her Fall and More”. The New York Times. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  8. ^ Hampson, Sarah (14 tháng 2 năm 2014). “My seven-minute, speed-date interview with Madonna”. The Globe and Mail. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  9. ^ a b c Caulfield, Keith (21 tháng 12 năm 2014). “Madonna on New 'Rebellious and Romantic' Music, Demo Leaks, 'Possibly' Crashing the Grammys and the 'Crazy' Sony Hack”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  10. ^ Letkemann, Jessica (8 tháng 3 năm 2014). “Madonna Announces Avicii Collaboration, Pair Hit The Studio Together”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 7 năm 2014. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  11. ^ Cederskog, George (2 tháng 4 năm 2014). “Vikingen" Carl Falk skriver låtar åt nöjd Madonna”. Dagens Nyheter (bằng tiếng Thụy Điển). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 6 năm 2014. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  12. ^ Williot, Carl (24 tháng 3 năm 2014). “Is Madonna Teasing New Song 'Rebel Heart'?”. Idolator. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 11 năm 2014. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  13. ^ Levine, Nick (18 tháng 4 năm 2014). “Madonna working with Miley Cyrus 'Wrecking Ball' writer MoZella”. Digital Spy. Hearst Corporation. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 4 năm 2016. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  14. ^ Wass, Mike (17 tháng 4 năm 2014). “Madonna List of New Album Collaborators Grows To Include MoZella, S1 And Toby Gad”. Idolator. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 9 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  15. ^ Levine, Nick (11 tháng 5 năm 2014). “Madonna teams up with Haim/Sky Ferreira producer”. Attitude. Attitude Media Ltd. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 6 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  16. ^ Iandoli, Kathy (4 tháng 1 năm 2016). “What Musicians Were Wearing and Sharing on Instagram This Week: The New Years Edition”. Vice. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  17. ^ Payne, Chris (8 tháng 5 năm 2014). “Madonna Hits Studio With 'Slave Driver' Diplo”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 5 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  18. ^ a b Lipshutz, Jason (21 tháng 8 năm 2014). “Billboard Cover Story Sneak Peek: Diplo Got Drunk With Madonna and 4 Other Details on Their Upcoming Collaboration”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 11 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  19. ^ Blistein, John (3 tháng 7 năm 2014). “Diplo: Madonna Asked for 'Craziest Record I Had' for New Album”. Rolling Stone. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 11 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  20. ^ Ringen, Jonathan (22 tháng 8 năm 2014). “Billboard Cover: Diplo on His Katy Perry Connection, Madonna Collaboration and 8-Figure Lifestyle”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  21. ^ Schnabl, Alexandre (29 tháng 6 năm 2014). “Exclusivo! Diplo incendeia a casa fenomenal da nike e conta para a gente sobre seus maiores sucessos” [Exclusive! Diplo ignites the phenomenal house of nike and tells us about his greatest hits]. Heloisa Tolipan (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 7 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  22. ^ Stern, Bradley (10 tháng 10 năm 2014). “Alicia Keys Talks About Working on the New Madonna Album”. Idolator. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  23. ^ Blaine, David (tháng 12 năm 2014). “Music: Madonna”. Interview. Dan Ragone. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  24. ^ Lipshutz, Jason (2 tháng 7 năm 2014). “Madonna Posts 'Messiah' Lyrics on Instagram”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  25. ^ Irvin, Jack (31 tháng 8 năm 2022). “Madonna says sex is what keeps her goind and reveals she regrets getting married - 'both times!'”. People. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  26. ^ a b c Ganz, Caryn (21 tháng 12 năm 2014). “'Rebel Heart': Madonna Reveals the Story Behind Six Surprise Songs”. Rolling Stone. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  27. ^ “Madonna Interview Again for NRJ”. NRJ. 30 tháng 1 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 10 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  28. ^ a b Farber, Jim (8 tháng 3 năm 2015). “EXCLUSIVE: Madonna talks new album 'Rebel Heart,' Kanye West, nostalgia — and continuing to push the envelope”. Daily News. New York. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  29. ^ Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên slant3
  30. ^ Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên ggtheft
  31. ^ a b Anderson, Kyle; Markovitz, Adam (5 tháng 3 năm 2015). “Madonna's Rebel Heart: A Point/Counterpoint Review”. Entertainment Weekly. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  32. ^ Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên muu
  33. ^ Sunderland, Mitchell (28 tháng 12 năm 2014). “Madonna Sings About Sniffing Glue on Her Great New Album 'Rebel Heart'”. Vice. Vice Media, Inc. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  34. ^ Gottlieb, Jed (20 tháng 12 năm 2014). “Madonna displays innovative style on 6 released songs”. Boston Herald. Patrick J. Purcell. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  35. ^ Pareles, Jon (22 tháng 12 năm 2014). “After Leak, Madonna Offers Show of Force”. The New York Times. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  36. ^ Lustig, Jay (26 tháng 12 năm 2014). “Madonna's six new songs worth listening to”. The Record. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  37. ^ Caulfield, Keith (13 tháng 1 năm 2015). “Madonna Will Perform at 2015 Grammy Awards”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2024.
  38. ^ “Where's Beyoncé: Top Five 2015 Grammy Moments From TiVo”. Forbes. 8 tháng 2 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2024.
  39. ^ Webber, Stephanie (14 tháng 2 năm 2015). “Madonna's Isolated Vocals From Grammys 2015 Performance Are Impressive: Listen!”. US Weekly. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2024.
  40. ^ Jacobs, Matthew (13 tháng 2 năm 2015). “Hear Madonna's Impressive Isolated Vocals From Her Grammy Performance”. HuffPost. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2024.
  41. ^ Harrison, Lily (13 tháng 2 năm 2015). “Whoa! Listen to Madonna's Isolated Vocals From Her Grammys Performance—You Won't Be Disappointed”. E!. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2024.
  42. ^ Stern, Bradley (20 tháng 1 năm 2015). “Madonna Is Rumored To Be Performing at the 2015 Brit Awards”. Idolator. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2024.
  43. ^ “Brit Awards 2015: Madonna falls off stage”. BBC News. 25 tháng 2 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2024.
  44. ^ “Madonna Takes a Major Onstage Tumble at the BRIT Awards”. Yahoo!. 25 tháng 2 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2024.
  45. ^ Blistein, Jon (12 tháng 2 năm 2015). “Madonna Turns to Grindr for 'Rebel Heart' Contest”. Rolling Stone. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2024.
  46. ^ Stone, Joe (12 tháng 2 năm 2015). “Why Madonna's Grindr contest is a savvy appeal to the 'pink pound'”. The Guardian. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2024.
  47. ^ “Madonna to appear on 'The Jonathan Ross Show'”. Business Standard. 18 tháng 2 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2024.
  48. ^ “Madonna 'suffered whiplash' after Brits fall”. BBC News. 27 tháng 2 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2024.
  49. ^ Peters, Michell (16 tháng 3 năm 2015). “Watch Madonna Perform 'Living For Love' and 'Ghosttown' on 'The Jonathan Ross Show'”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2024.
  50. ^ Scanzi, Andrea (9 tháng 3 năm 2015). “Madonna a 'Che tempo che fa' – Ciccone contro Fazio: che 8 marzo!”. Il Fatto Quotidiano (bằng tiếng Ý). Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2024.
  51. ^ Fazio, Fabio (8 tháng 3 năm 2015). “Madonna – Che tempo che fa del 08/03/2015”. Che tempo che fa (bằng tiếng Ý). RAI. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2024.
  52. ^ “Watch Madonna Debut 'Ghost Town' on French TV Without Falling”. Spin. 3 tháng 3 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2024.
  53. ^ “Madonna's 35 City 'Rebel Heart' Tour Announced For North America and Europe” (Thông cáo báo chí). PR Newswire. 2 tháng 3 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2024.
  54. ^ “Madonna Talks 'Rebel Heart' Album Leak & Her Kids On 'Today Show': Watch”. Idolator. 10 tháng 3 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2024.
  55. ^ Stern, Howard (10 tháng 3 năm 2015). “Madonna on Howard! Wednesday at a Special Time”. The Howard Stern Show. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 4 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 3 năm 2015.
  56. ^ Rugieri, Melissa (11 tháng 3 năm 2015). “Madonna opens her heart to Howard Stern”. The Atlanta Journal-Constitution. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2024.
  57. ^ Strecker, Erin (2 tháng 3 năm 2015). “Madonna to Play 'Ellen' for a Full Week”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2024.
  58. ^ “Madonna Brings 'Living for Love' to 'Ellen'”. Billboard. 18 tháng 3 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2024.
  59. ^ Corner, Lewis (19 tháng 3 năm 2015). “Madonna performs emotional 'Joan of Arc' live for the first time”. Digital Spy. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2024.
  60. ^ Bacardi, Francesca (20 tháng 3 năm 2015). “Madonna and Ellen DeGeneres Sing 'Dress You Up' in Matching Bathrobes—Watch Now!”. E!. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2024.
  61. ^ Kreps, Daniel (10 tháng 3 năm 2015). “Madonna, Rihanna, Sam Smith to Perform at iHeartRadio Awards”. Rolling Stone. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2024.
  62. ^ Lee, Ashley (29 tháng 3 năm 2015). “iHeartRadio Awards 2015: Madonna Sings "Ghosttown" With Taylor Swift”. The Hollywood Reporter. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2024.
  63. ^ Martin, Roy (27 tháng 3 năm 2015). “Jo Whiley talks to Madonna”. BBC News. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2024.
  64. ^ Blumm, Kevin C (10 tháng 4 năm 2015). “Madonna and Jimmy Fallon Sing 'Holiday' Using Classroom Instruments”. People. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2024.
  65. ^ “Watch Madonna & Diplo's Pelvis-Pumping Performance of 'Bitch I'm Madonna'”. Billboard. 9 tháng 4 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2024.
  66. ^ “Going for Adds: February 2015 Mainstream”. FMQB. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  67. ^ “The 25 Best Singles of 2015”. Slant Magazine. 9 tháng 12 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  68. ^ Buerger, Megan (5 tháng 2 năm 2015). “Exclusive: Madonna to Premiere Music Video from 'Rebel Heart' on Snapchat Discover Today”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  69. ^ Kalkhoff, Matt (16 tháng 3 năm 2015). “Bitch! I Interviewed Madonna (Part Two)”. EdgeBoston.com. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  70. ^ Mompellio, Gabriel (13 tháng 3 năm 2015). “Madonna – Ghosttown (Interscope Records)” (bằng tiếng Ý). Radio Airplay Italy. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  71. ^ “Most Added Singles to Radio This Week”. The Music Network. 20 tháng 3 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  72. ^ Cashmere, Paul (18 tháng 3 năm 2015). “Terrence Howard Stars In New Madonna Video Ghosttown”. Noise11.com. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  73. ^ Peiffer, Kim (9 tháng 4 năm 2015). “Madonna's Sexy 'Ghosttown' Outfits Are 'Rock 'n' Roll Meets End of World, with a Touch of Shipwreck”. InStyle. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  74. ^ “Bitch I'm Madonna (feat. Nicki Minaj) The Remixes by Madonna”. AU: iTunes Store. 15 tháng 6 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 15 tháng 6 năm 2015.
  75. ^ Johnson, Zach (16 tháng 6 năm 2015). “Madonna Recruits Beyoncé, Miley Cyrus, Nicki Minaj, Rita Ora and Katy Perry for 'Bitch I'm Madonna' Music Video”. E!. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  76. ^ a b O'Donnell, Kevin (17 tháng 6 năm 2015). “Director Jonas Akerlund shares behind-the-scenes details from Madonna's bonkers new video”. Entertainment Weekly. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  77. ^ Zuel, Bernard (17 tháng 6 năm 2015). “Madonna's star-studded video, Bitch I'm Madonna, slammed after troubled Tidal launch”. The Sydney Morning Herald. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  78. ^ Lipshutz, Jason (18 tháng 6 năm 2015). “Why Madonna's 'Bitch I'm Madonna' Video Is the Video She Needed to Make”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  79. ^ Trust, Gary (25 tháng 6 năm 2015). “Madonna Returns to Hot 100 With 'B**** I'm Madonna'”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  80. ^ Caulfield, Keith (31 tháng 7 năm 2015). “Madonna Scores 46th No. 1 on Dance Club Songs Chart”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 8 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  81. ^ Trust, Gary (15 tháng 5 năm 2015). “Madonna Makes History With 45th No. 1 on Billboard's Dance Club Songs Chart”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 5 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  82. ^ Myers, Justin (1 tháng 3 năm 2015). “Ellie Goulding spends fourth week at Number 1 on Official Singles Chart”. Official Charts Company. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  83. ^ Caulfield, Keith (1 tháng 3 năm 2015). “Madonna Scores Historic 71st Top 40 U.K. Single”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  84. ^ Aldi, Giorgia. “Madonna — Hold Tight (Radio Date: July 24, 2015)”. Earone (bằng tiếng Ý). Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  85. ^ Venna, Alexia (25 tháng 1 năm 2015). “Madonna a Torino per le uniche due date italiane 2015”. Torino Today (bằng tiếng Ý). Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  86. ^ Spanos, Brittany (2 tháng 3 năm 2015). “Madonna Plots Rebel Heart Tour for North America, Europe”. Rolling Stone. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  87. ^ “Madonna to tour Australia in March 2016”. News.com.au. 22 tháng 6 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  88. ^ Waddell, Ray (2 tháng 3 năm 2015). “Madonna To Launch 'Rebel Heart' World Tour in August”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  89. ^ “Madonna to tour Australia for the first time in 23 years”. The Sydney Morning Herald. 1 tháng 3 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  90. ^ Yates, Sienna (22 tháng 6 năm 2015). “Madonna is coming to New Zealand next year”. Stuff.co.nz. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  91. ^ “It's definite: Madonna coming for concert at MOA Feb. 24, 2016”. The Philippine Star. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  92. ^ “Stufish Entertainment Archives: Rebel Heart Tour”. Stufish.com. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  93. ^ Maza, Erik (12 tháng 8 năm 2015). “Madonna Taps Gucci, Moschino for Rebel Heart Tour Costumes”. Women's Wear Daily. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 8 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  94. ^ Farber, Jim (10 tháng 9 năm 2015). “Madonna seemed to be happy at last during upbeat 'Rebel Heart' tour opener: review”. Daily News. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  95. ^ Zivitz, Jordan (10 tháng 9 năm 2015). “Concert review: Madonna's Rebel Heart Tour starts beating at the Bell Centre”. The Gazette. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  96. ^ Allen, Bob (24 tháng 3 năm 2016). “Madonna Extends Record as Highest-Grossing Solo Touring Artist: $1.31 Billion Earned”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  97. ^ Kreps, Daniel (13 tháng 5 năm 2017). “Madonna Announces 'Rebel Heart Tour' Concert Film/Live Album Date”. Rolling Stone. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 5 năm 2017. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  98. ^ “Rebel Heart by Madonna reviews”. AnyDecentMusic?. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  99. ^ a b “Reviews for Rebel Heart”. Metacritic. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  100. ^ a b Erlewine, Stephen Thomas (10 tháng 3 năm 2015). “Rebel Heart Madonna”. AllMusic. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  101. ^ a b Zaleski, Annie (10 tháng 3 năm 2015). “With Rebel Heart, Madonna bridges her bulletproof past and reflective present”. The A.V. Club. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  102. ^ a b Levy, Joe (5 tháng 3 năm 2015). “Album Review: Madonna's 'Rebel Heart' Blends Inventive Beats and Maximalist Pop”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  103. ^ a b Petridis, Alexis (5 tháng 3 năm 2015). “Madonna: Rebel Heart review – braggadocio v self-examination on an album of two halves”. The Guardian. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  104. ^ a b Roberts, Randall (10 tháng 3 năm 2015). “Madonna channels defiance and devotion on confident 'Rebel Heart'”. Los Angeles Times. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  105. ^ a b Haynes, Gavin (4 tháng 3 năm 2015). “Reviews – Madonna – 'Rebel Heart'”. NME. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  106. ^ a b Ganz, Caryn (25 tháng 2 năm 2015). “Rebel Heart”. Rolling Stone. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  107. ^ a b Cinquemani, Sal (26 tháng 2 năm 2015). “Madonna: Rebel Heart | Album Review”. Slant Magazine. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  108. ^ a b Unterberger, Andrew (10 tháng 3 năm 2015). “Review: Madonna Becomes the Heel of Pop on the Admirably Shameless 'Rebel Heart'”. Spin. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  109. ^ a b Gardner, Elysa (28 tháng 2 năm 2015). “Madonna's new album is full of 'Heart'”. USA Today. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  110. ^ Corner, Lewis (9 tháng 3 năm 2015). “Madonna's new album Rebel Heart: What do the critics say?”. Digital Spy. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  111. ^ Strecker, Erin (9 tháng 3 năm 2015). “Madonna's 'Rebel Heart': What The Critics Are Saying”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  112. ^ McCormick, Neil (24 tháng 2 năm 2015). “Madonna, Rebel Heart, review: 'she's in the game again'”. The Daily Telegraph. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  113. ^ Murphy, Lauren (5 tháng 3 năm 2015). “Madonna: Rebel Heart”. The Irish Times. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  114. ^ Gill, Andy (6 tháng 3 năm 2015). “Madonna, Rebel Heart – album review: A confirmation of Madonna's sustained musical relevance”. The Independent. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  115. ^ Saeed, Saeed (2 tháng 3 năm 2015). “Track-by-track review: Rebel Heart Madonna”. The National. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  116. ^ Pettifer, Amy (25 tháng 2 năm 2015). “Madonna's Rebel Heart: A Track By Track Review”. The Quietus. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  117. ^ Kot, Greg (6 tháng 3 năm 2015). “Madonna shows vulnerability behind 'Rebel Heart'”. Chicago Tribune. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  118. ^ Reed, James (10 tháng 3 năm 2015). “Album Review: Madonna, 'Rebel Heart'”. Boston Globe. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  119. ^ Guerra, Joey (9 tháng 3 năm 2015). “Madonna's 'Rebel Heart' pulses with pop urgency”. Houston Chronicle. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  120. ^ Cox, Jamieson (10 tháng 3 năm 2015). “Review: Rebel Heart Is Madonna's Most Consistent Album in a Decade”. Time. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  121. ^ Levine, Nick (26 tháng 2 năm 2015). “Madonna – 'Rebel Heart'”. Time Out. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  122. ^ Murrian, Samuel (17 tháng 8 năm 2018). “Madonna's 14 Studio Albums, Including 'Madame X,' Ranked”. Instinct. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  123. ^ Shrewsbury, Reece (27 tháng 8 năm 2018). “Ranking all 13 Madonna studio albums from worst to best - 10. Rebel Heart (2015)”. WhatCulture. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 11 năm 2023. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  124. ^ Jenkin, Lydia (5 tháng 3 năm 2015). “Album review: Madonna, Rebel Heart”. The New Zealand Herald. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  125. ^ Zoladz, Lindsay (10 tháng 3 năm 2015). “Madonna Sounds Current – and Empty – on 'Rebel Heart'”. New York. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  126. ^ “Madonna's 13 Studio albums ranked”. Thee Advocate. 23 tháng 1 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  127. ^ Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên insidebb
  128. ^ Caulfield, Keith (17 tháng 3 năm 2015). “'Empire' Soundtrack Debuts at No. 1 on Billboard 200 Chart, Madonna Arrives at No. 2”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  129. ^ Trust, Gary (20 tháng 3 năm 2015). “Madonna Vaults Onto Billboard Artist 100 at No. 7, Taylor Swift Still No. 1”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  130. ^ a b Tuch, Paul (18 tháng 3 năm 2015). “Madonna Scores Number One Top Album Debut” (PDF). Nielsen SoundScan. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  131. ^ a b Cross, Alan (21 tháng 3 năm 2015). “Weekly Music Sales Report and Analysis: 18 March 2015”. A Journal of Musical Things. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  132. ^ “Billboard 200: Week of April 4, 2015”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  133. ^ “Canadian Albums: Week of April 4, 2015”. Billboard. 2 tháng 1 năm 2013. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  134. ^ Caulfield, Keith (28 tháng 3 năm 2015). “Billboard 200 Chart Moves: 'Fifty Shades' Album Whips Past Half-Million in Sales”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  135. ^ a b "Madonna Chart History (Billboard 200)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập March 17, 2015.
  136. ^ a b “2015 Billboard 200 Top Albums”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 11 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  137. ^ a b Trust, Gary (12 tháng 12 năm 2016). “Ask Billboard: Madonna's Career Album Sales”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  138. ^ Moss, Liv (10 tháng 3 năm 2015). “Madonna's Rebel Heart takes early lead in albums chart race”. Official Charts Company. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  139. ^ Jones, Alan (16 tháng 3 năm 2015). “Official Charts Analysis: Sam Smith returns to top Singles and Albums Charts”. Music Week. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  140. ^ Moss, Liv (16 tháng 3 năm 2015). “Sam Smith scores Official Charts Number 1 double”. Official Charts Company. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  141. ^ Jones, Alan (23 tháng 3 năm 2015). “Official Charts Analysis: Kendrick Lamar first rapper since 2013 to top Albums Chart with sales of 29,695”. Music Week. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  142. ^ Jones, Alan (22 tháng 6 năm 2015). “Official Charts Analysis: Muse's Drones hover at No.1 for second week”. Music Week. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  143. ^ a b “Chứng nhận album Anh Quốc – Madonna – Rebel Heart” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  144. ^ a b "Offiziellecharts.de – Madonna – Rebel Heart" (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment Charts. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  145. ^ “Madonna überholt Beatles und Robbie Williams mit "Rebel Heart"” (bằng tiếng Đức). T-Online.de (Deutsche Telekom). 17 tháng 3 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  146. ^ Goncalves, Julien (11 tháng 3 năm 2015). “Rebel Heart: Madonna déçoit et entre troisième du Top Albums. Les chiffres!” (bằng tiếng Pháp). Pure Charts in France. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  147. ^ a b "Czech Albums – Top 100". ČNS IFPI. Ghi chú: Trên trang biểu đồ này, chọn 201511 trên trường này ở bên cạnh từ "Zobrazit", và sau đó nhấp qua từ để truy xuất dữ liệu biểu đồ chính xác. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  148. ^ a b "Dutchcharts.nl – Madonna – Rebel Heart" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  149. ^ “Official IFPI Charts – Top-75 Albums Sales Chart Εβδομάδα: 10/2015” (bằng tiếng Hy Lạp). IFPI Greece. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  150. ^ a b c Cashmere, Paul (24 tháng 3 năm 2015). “Madonna Stiffs in Australia And Heads The Same Way in USA”. Noise11.com. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  151. ^ a b Ryan, Gavin (15 tháng 3 năm 2015). “ARIA Albums: Madonna Rebel Heart Is No 1 In Australia”. Noise11.com. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  152. ^ a b "Charts.nz – Madonna – Rebel Heart" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  153. ^ a b c 23, 2015/ "Oricon Top 50 Albums: March 23, 2015" (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  154. ^ a b “週間 洋楽アルバムランキング” (bằng tiếng Nhật). Oricon. 23 tháng 3 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  155. ^ a b c “2015년 20주차 Album Chart” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  156. ^ a b “Top selling albums worldwide of 2015” (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). Sociedad General de Autores y Editores. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 31 tháng 1 năm 2022. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  157. ^ a b Sweeney, Tanya (12 tháng 8 năm 2018). “Happy 60th birthday to Madonna, the queen of reinvention: how she continues to pave the way for women everywhere”. Irish Independent. Lưu trữ bản gốc 12 Tháng tám năm 2018. Truy cập 29 Tháng sáu năm 2024.
  158. ^ “Madonna, Rebel Heart: 50 Best Albums 2015”. Rolling Stone. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  159. ^ “20 Best Pop Albums of 2015”. Rolling Stone. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  160. ^ Unterberger, Andrew (7 tháng 12 năm 2015). “The 25 Best Pop Albums of 2015”. Spin. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  161. ^ “Best of 2015: Favorite Pop Albums”. AllMusic. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  162. ^ Corner, Lewis; Davidson, Amy (19 tháng 12 năm 2015). “The 25 best albums of 2015: Which one is our favourite of the year?”. Digital Spy. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  163. ^ Fekadu, Mesfin (19 tháng 12 năm 2015). “AP's top albums of 2015: Troye Sivan, Kendrick Lamar, Adele”. The Washington Post. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  164. ^ “25 Best Album Covers of 2015: Critics' Picks”. Billboard. 19 tháng 12 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  165. ^ a b “Rebel Heart – Credits”. Madonna.com. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  166. ^ “Rebel Heart by Madonna”. iTunes Store. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  167. ^ “Madonna – Rebel Heart (Exklusive Standard Edition inkl. Bonus Track)” (bằng tiếng Đức). Media Markt. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 2 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  168. ^ “Rebel Heart by Madonna”. iTunes Store. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  169. ^ “Madonna – Rebel Heart (Exklusive Deluxe Edition inkl. Bonus Track)” (bằng tiếng Đức). Media Markt. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 11 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  170. ^ “Rebel Heart: Madonna” (bằng tiếng Nhật). CD Japan. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  171. ^ “Rebel Heart – Édition Deluxe” (bằng tiếng Pháp). Fnac. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  172. ^ a b Phát hành CD của Rebel Heart tại Đức:
    • “Rebel Heart”. Amazon Germany. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
    • “Rebel Heart Deluxe”. Amazon Germany. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
    • “Rebel Heart Super Deluxe”. Amazon Germany. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  173. ^ “Rebel Heart – EP by Madonna”. iTunes Store. 16 tháng 3 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  174. ^ “マドンナ「レベル・ハート・ツアー」の来日記念盤が日本独自リリース決定!” [Phiên bản tour diễn Rebel Heart tại Nhật Bản của Madonna] (bằng tiếng Nhật). Universal Music Japan. 10 tháng 11 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 11 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  175. ^ “BMI Work # 18685357, Illuminati”. Broadcast Music Incorporated. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  176. ^ “Los discos más vendidos” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Diario de Cultura. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  177. ^ "Australiancharts.com – Madonna – Rebel Heart" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  178. ^ "Austriancharts.at – Madonna – Rebel Heart" (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  179. ^ "Ultratop.be – Madonna – Rebel Heart" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  180. ^ "Ultratop.be – Madonna – Rebel Heart" (bằng tiếng Pháp). Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  181. ^ “Brazil Albums: May 9, 2015”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  182. ^ "Madonna Chart History (Canadian Albums)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  183. ^ "Top Kombiniranih [Top Combined]" (bằng tiếng Croatia). Top Combined Albums. Hrvatska diskografska udruga. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  184. ^ "Top Stranih [Top Foreign]" (bằng tiếng Croatia). Top Foreign Albums. Hrvatska diskografska udruga. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  185. ^ "Danishcharts.dk – Madonna – Rebel Heart" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  186. ^ "Madonna: Rebel Heart" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  187. ^ "Lescharts.com – Madonna – Rebel Heart" (bằng tiếng Pháp). Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  188. ^ “Greek Albums: March 28, 2015”. IFPI Greece. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  189. ^ "Album Top 40 slágerlista – 2015. 11. hét" (bằng tiếng Hungary). MAHASZ. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  190. ^ "GFK Chart-Track Albums: Week 11, 2015". Chart-Track. IRMA. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  191. ^ "Italiancharts.com – Madonna – Rebel Heart" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  192. ^ a b “Los Más Vendidos 2015 – Mejor posición” (bằng tiếng Tây Ban Nha). AMPROFON. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  193. ^ "Norwegiancharts.com – Madonna – Rebel Heart" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  194. ^ "Oficjalna lista sprzedaży :: OLiS - Official Retail Sales Chart" (bằng tiếng Ba Lan). OLiS. Polish Society of the Phonographic Industry. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  195. ^ "Portuguesecharts.com – Madonna – Rebel Heart" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  196. ^ 15, 2015/40/ "Official Scottish Albums Chart Top 100" (bằng tiếng Anh). Official Charts Company. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  197. ^ "Spanishcharts.com – Madonna – Rebel Heart" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  198. ^ "Swedishcharts.com – Madonna – Rebel Heart" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  199. ^ "Swisscharts.com – Madonna – Rebel Heart" (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  200. ^ "Madonna | Artist | Official Charts" (bằng tiếng Anh). UK Albums Chart. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  201. ^ “Rankings Abril 2015” (bằng tiếng Tây Ban Nha). CAPIF. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2023.
  202. ^ “Best-selling albums of March – OLiS list” (bằng tiếng Ba Lan). Polish Society of the Phonographic Industry. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 9 năm 2023. Truy cập ngày 11 tháng 9 năm 2023.
  203. ^ “Jaaroverzichten 2015” (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop. Hung Medien. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  204. ^ “Rapports Annuels 2015” (bằng tiếng Pháp). Ultatop. Hung Medien. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  205. ^ “2015 Billboard Top Canadian Albums”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 11 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  206. ^ “Top 50 Strana 2015” (bằng tiếng Croatia). Croatian Music Channel. 30 tháng 12 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  207. ^ “Dutch Albums Year End 2015”. MegaCharts. Hung Medien. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  208. ^ “Le Top de l'année : Top Albums Fusionnés – 2015” (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique. 10 tháng 6 năm 2013. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  209. ^ “Top 100 Album-Jahrescharts” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  210. ^ “Összesített album- és válogatáslemez-lista — eladási darabszám alapján – 2015” (bằng tiếng Hungary). MAHASZ. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  211. ^ “Összesített album- és válogatáslemez-lista — helyezés alapján – 2015” (bằng tiếng Hungary). MAHASZ. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 4 năm 2021. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  212. ^ “Classifica annuale 2015 (dal 29.12.2014 al 31.12.2015) – Album & Compilation” (bằng tiếng Ý). Federazione Industria Musicale Italiana. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 6 năm 2024. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2016.
  213. ^ “Oricon Year end albums 2015” (bằng tiếng Nhật). Oricon. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  214. ^ “2015년 Album Chart: International Artists” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  215. ^ “Top 100 Albumes 2015” (bằng tiếng Tây Ban Nha). PROMUSICAE. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  216. ^ “Jahreshitparade 2015 Alben”. Schweizer Hitparade. Hung Medien. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  217. ^ “End of Year Album Chart Top 100 2015”. Official Charts Company. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  218. ^ “2015 YEAR-END CHARTS - TOP ALBUM SALES”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  219. ^ Pure Charts (1 tháng 7 năm 2015). “"Rebel Heart Tour" : Madonna se produira en Australie pour la première fois en 23 ans” (bằng tiếng Pháp). Yahoo News. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 1 năm 2022. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  220. ^ “Chứng nhận album Áo – Madonna – Rebel Heart” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  221. ^ “Novo álbum de Madonna atinge recordes de venda e empata com Os Beatles” (bằng tiếng Bồ Đào Nha). TV Foco. 15 tháng 3 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  222. ^ “Chứng nhận album Brasil – Madonna – Rebel Heart” (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Pro-Música Brasil. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  223. ^ Hamard, Jonathan (25 tháng 12 năm 2015). “Les albums 2015 : Madonna divise avec "Rebel Heart"” (bằng tiếng Pháp). Charts in France. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 4 năm 2022. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  224. ^ “Chứng nhận album Pháp – Madonna – Rebel Heart” (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  225. ^ Doanh số được báo cáo của Rebel Heart tại Ý:
    • Alicandri, Alessandro (9 tháng 7 năm 2015). “I 100 album più venduti nel 2015: analisi primi 6 mesi”. Panorama (bằng tiếng Ý). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
    • Minacci, Fabiano (30 tháng 3 năm 2015). “Madonna: Rebel Heart è ufficialmente disco di platino in Italia” (bằng tiếng Ý). Biccy.it. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 1 năm 2022. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  226. ^ “Chứng nhận album Ý – Madonna – Rebel Heart” (bằng tiếng Ý). Federazione Industria Musicale Italiana. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2015. Chọn "2015" ở menu thả xuống "Anno". Chọn "Rebel Heart" ở mục "Filtra". Chọn "Album e Compilation" dưới "Sezione".
  227. ^ “Certificaciones” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Asociación Mexicana de Productores de Fonogramas y Videogramas. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024. Nhập Madonna ở khúc dưới tiêu đề cột ARTISTA  và Rebel Heart ở chỗ điền dưới cột tiêu đề TÍTULO'.
  228. ^ “Wyróżnienia – płyty CD - Archiwum - Przyznane w 2015 roku” (bằng tiếng Ba Lan). Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Ba Lan. 1 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  229. ^ Doanh số tích lũy hàng tháng của Rebel Heart tại Hàn Quốc:
    • (Tháng 3: 1.043 bản) “2015년 03월 Album Chart” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 8 năm 2021. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
    • (Tháng 4: 125 bản) “2015년 04월 Album Chart” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
    • (Tháng 5: 3.005 bản) “2015년 05월 Album Chart” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  230. ^ “Rebel Heart (Bonus Postcards) Madonna, Pop, CD”. Sanity. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  231. ^ Phát hành CD của Rebel Heart tại Pháp:
    • “Rebel Heart”. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
    • “Rebel Heart Deluxe”. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
    • “Rebel Heart Super Deluxe”. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
    • “Rebel Heart Fnac Deluxe”. Amazon.com. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  232. ^ Phát hành CD của Rebel Heart tại Anh Quốc:
    • “Rebel Heart”. Amazon UK. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 9 năm 2021. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
    • “Rebel Heart Deluxe”. Amazon UK. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
    • “Rebel Heart Super Deluxe”. Amazon UK. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 5 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  233. ^ Phát hành CD của Rebel Heart tại Canada:
    • “Rebel Heart: Madonna: Amazon.ca: Music”. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
    • “Rebel Heart (Deluxe): Madonna: Amazon.ca: Music”. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  234. ^ Phát hành CD của Rebel Heart tại Hoa Kỳ:
    • “Rebel Heart”. Amazon. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
    • “Rebel Heart Deluxe”. Amazon. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
    • “Rebel Heart Super Deluxe”. Amazon. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 1 năm 2023. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  235. ^ “Madonna Hits Number One on iTunes in Over 40 Countries” (Thông cáo báo chí). PR Newswire. 20 tháng 12 năm 2014. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  236. ^ “Rebel Heart - Deluxe”. Saraiva. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  237. ^ “マドンナ : レベル・ハート – 音楽” (bằng tiếng Nhật). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  238. ^ “マドンナ : レベル・ハート(スーパー・デラックス) – 音楽” (bằng tiếng Nhật). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  239. ^ “Rebel Heart (Limited 2LP Vinyl) Madonna”. Amazon Germany (bằng tiếng Đức). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  240. ^ “Rebel Heart – Madonna”. 22 tháng 1 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  241. ^ “Rebel Heart (Vinyl) by Madonna”. Amazon UK. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.

Liên kết ngoài

  • Madonna Releases Six Songs From New 'Rebel Heart' Album Madonna.com
  • x
  • t
  • s
Madonna
Album phòng thu
Album tổng hợp
Nhạc phim
Phát hành video
  • "Justify My Love"
  • The Immaculate Collection
  • The Video Collection 93:99
  • Celebration: The Video Collection
Phát hành trực tiếp
  • Madonna Live: The Virgin Tour
  • Ciao Italia: Live from Italy
  • Blond Ambition World Tour Live
  • Truth or Dare (In Bed with Madonna)
  • The Girlie Show: Live Down Under
  • Drowned World Tour 2001
  • I'm Going to Tell You a Secret
  • The Confessions Tour
  • Sticky & Sweet Tour
  • MDNA World Tour
Lưu diễn
Đạo diễn
  • Filth and Wisdom
  • W.E.
  • secretprojectrevolution
Tài liệu
  • Truth or Dare (In Bed with Madonna)
  • I'm Going to Tell You a Secret
  • I Am Because We Are
Truyền hình
Sách
  • Sex
  • The English Roses
Tổ chức và nhãn hiệu
  • Maverick
  • Raising Malawi
  • Hard Candy Fitness
  • Truth or Dare by Madonna
Tác phẩm liên quan
  • Madonna: An Intimate Biography
  • Madonna
  • Pre-Madonna
  • "She's Madonna"
  • Madonna: Like an Icon
  • Through the Wilderness
  • "The Power of Madonna" (Nhạc phim)
  • Strike a Pose
Bài viết liên quan
  • Sách Wikipedia Sách
  • Thể loại Thể loại
  • Cổng thông tin Cổng tri thức
  • Dự án Wiki Dự án