Guido Rodríguez |
Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Guido Rodríguez[1] |
---|
Ngày sinh | 12 tháng 4, 1994 (30 tuổi)[2] |
---|
Nơi sinh | Sáenz Peña, Argentina |
---|
Chiều cao | 1,86 m[1] |
---|
Vị trí | Tiền vệ phòng ngự |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay | Betis |
---|
Số áo | 5 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2014–2016 | River Plate | 16 | (1) |
---|
2016 | → Defensa y Justicia (cho mượn) | 15 | (0) |
---|
2016–2017 | Tijuana | 39 | (5) |
---|
2017–2020 | América | 103 | (12) |
---|
2020– | Betis | 93 | (3) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2017– | Argentina | 29 | (1) |
---|
|
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23:42, 10 tháng 11 năm 2022 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 19 tháng 6 năm 2023 |
Guido Rodríguez (sinh ngày 12 tháng 4 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Argentina hiện thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ La Liga Real Betis và đội tuyển quốc gia Argentina.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến ngày 10 tháng 11 năm 2022[3]
Club | Season | League | National Cup | Continental | Other | Total |
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals |
River Plate | 2014 | Argentine Primera División | 7 | 0 | 1 | 0 | – | – | 8 | 0 |
2015 | 9 | 1 | 1 | 0 | – | – | 10 | 1 |
Total | 16 | 1 | 2 | 0 | – | – | 18 | 1 |
Defensa y Justicia (loan) | 2016 | Argentine Primera División | 15 | 0 | 1 | 0 | – | – | 16 | 0 |
Tijuana | 2016–17 | Liga MX | 39 | 5 | 3 | 0 | – | – | 42 | 5 |
América | 2017–18 | Liga MX | 37 | 1 | 6 | 0 | 4[a] | 0 | 1[b] | 0 | 48 | 1 |
2018–19 | 44 | 8 | 7 | 0 | – | – | 51 | 8 |
2019–20 | 22 | 3 | – | 0 | 0 | 2[c] | 0 | 24 | 3 |
Total | 103 | 12 | 13 | 0 | 4 | 0 | 3 | 0 | 123 | 12 |
Real Betis | 2019–20 | La Liga | 14 | 1 | 1 | 0 | – | – | 15 | 1 |
2020–21 | 35 | 1 | 3 | 1 | – | – | 38 | 2 |
2021–22 | 32 | 1 | 6 | 0 | 9[d] | 1 | – | 47 | 1 |
2022–23 | 12 | 0 | 0 | 0 | 5[d] | 1 | 0 | 0 | 17 | 1 |
Total | 93 | 3 | 10 | 1 | 14 | 2 | 0 | 0 | 117 | 6 |
Career total | 266 | 21 | 29 | 1 | 18 | 2 | 3 | 0 | 316 | 24 |
- ^ Appearance(s) in CONCACAF Champions League
- ^ Appearance(s) in Supercopa MX
- ^ One appearance in Campeones Cup, one appearance in Leagues Cup
- ^ a b Appearance(s) in UEFA Europa League
Quốc tế
- Tính đến ngày 19 tháng 6 năm 2023[4]
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
Argentina | 2017 | 1 | 0 |
2019 | 8 | 0 |
2020 | 1 | 0 |
2021 | 10 | 1 |
2022 | 7 | 0 |
2023 | 2 | 0 |
Tổng cộng | 29 | 1 |
- Bàn thắng và kết quả của Argentina được để trước.
Tham khảo
- ^ a b “FIFA World Cup Qatar 2022 – Squad list: Argentina (ARG)” (PDF). FIFA. 15 tháng 11 năm 2022. tr. 1. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2022.
- ^ “Guido Rodríguez”. Real Betis. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 7 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2022.
- ^ Guido Rodríguez tại Soccerway
- ^ Guido Rodríguez tại National-Football-Teams.com
Liên kết ngoài
- Guido Rodríguez tại Soccerway
Real Betis – đội hình hiện tại |
---|
- 1 Joel
- 3 García
- 4 Feddal
- 5 Bartra
- 6 Canales
- 7 León
- 8 Camarasa
- 9 Sanabria
- 10 Boudebouz
- 11 Tello
- 13 Pau
- 14 Inui
- 16 Loren
- 17 Joaquín (c)
- 18 Guardado
- 19 Barragán
- 23 Mandi
- 24 Carvalho
- 27 Francis
- 28 Junior
- — Narváez
- Coach: Setién
|
Đội hình Argentina |
---|
Đội hình Argentina – Hạng ba Cúp bóng đá Nam Mỹ 2019 |
---|
| |
Đội hình Argentina – Nhà vô địch giải vô địch bóng đá thế giới 2022 (danh hiệu thứ 3) |
---|
| |
|
| Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |