1721
Thế kỷ: | Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 |
Thập niên: | 1690 1700 1710 1720 1730 1740 1750 |
Năm: | 1718 1719 1720 1721 1722 1723 1724 |
Lịch Gregory | 1721 MDCCXXI |
Ab urbe condita | 2474 |
Năm niên hiệu Anh | 7 Geo. 1 – 8 Geo. 1 |
Lịch Armenia | 1170 ԹՎ ՌՃՀ |
Lịch Assyria | 6471 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1777–1778 |
- Shaka Samvat | 1643–1644 |
- Kali Yuga | 4822–4823 |
Lịch Bahá’í | −123 – −122 |
Lịch Bengal | 1128 |
Lịch Berber | 2671 |
Can Chi | Canh Tý (庚子年) 4417 hoặc 4357 — đến — Tân Sửu (辛丑年) 4418 hoặc 4358 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1437–1438 |
Lịch Dân Quốc | 191 trước Dân Quốc 民前191年 |
Lịch Do Thái | 5481–5482 |
Lịch Đông La Mã | 7229–7230 |
Lịch Ethiopia | 1713–1714 |
Lịch Holocen | 11721 |
Lịch Hồi giáo | 1133–1134 |
Lịch Igbo | 721–722 |
Lịch Iran | 1099–1100 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 11 ngày |
Lịch Myanma | 1083 |
Lịch Nhật Bản | Hưởng Bảo 6 (享保6年) |
Phật lịch | 2265 |
Dương lịch Thái | 2264 |
Lịch Triều Tiên | 4054 |
Năm 1721 (số La Mã: MDCCXXI) là một năm thường bắt đầu vào thứ Tư trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào Chủ Nhật của lịch Julius chậm hơn 11 ngày).
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|